Đồng yên Nhật (JPY) tăng giá so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Sáu. Cặp USD/JPY giảm từ mức tăng gần đây khi đồng yên Nhật (JPY) mạnh lên sau khi công bố dữ liệu lạm phát Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) ở Tokyo. Dữ liệu này dự kiến sẽ giữ Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) trên lộ trình tăng lãi suất vào tháng 1.
Lạm phát CPI tiêu đề ở Tokyo tăng lên 3,0% hàng năm trong tháng 12, từ mức 2,6% trong tháng 11. Trong khi đó, CPI ở Tokyo không bao gồm thực phẩm tươi sống và năng lượng tăng lên 2,4% hàng năm trong tháng 12, so với 2,2% của tháng trước. CPI ở Tokyo không bao gồm thực phẩm tươi sống cũng tăng 2,4% hàng năm trong tháng 12, thấp hơn một chút so với dự kiến 2,5% nhưng cao hơn mức 2,2% ghi nhận trong tháng 11.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) đã công bố Tóm tắt ý kiến từ cuộc họp chính sách tiền tệ tháng 12 vào thứ Sáu, nêu rõ kế hoạch điều chỉnh các biện pháp nới lỏng nếu điều kiện kinh tế phù hợp với kỳ vọng. Một thành viên hội đồng quản trị BoJ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi động lực đàm phán tiền lương, trong khi một thành viên khác nhấn mạnh cần phải xem xét kỹ lưỡng dữ liệu để xác định bất kỳ thay đổi nào đối với hỗ trợ tiền tệ.
Cặp USD/JPY giao dịch quanh mức 157,70 vào thứ Sáu. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng tiếp tục, với cặp tiền tệ này di chuyển lên trong mô hình kênh tăng dần. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày chỉ dưới mức 70, củng cố triển vọng tăng giá. Một đột phá trên mức 70 có thể báo hiệu điều kiện mua quá mức, có thể dẫn đến sự điều chỉnh giảm tiềm năng cho cặp tiền tệ này.
Cặp USD/JPY có thể kiểm tra mức cao hàng tháng tại 158,08, đạt được vào thứ Năm. Việc vượt qua mức này có thể hỗ trợ cặp tiền tệ này nhắm mục tiêu ranh giới trên của kênh tăng dần gần mức 160,30.
Mặt khác, cặp USD/JPY có thể tìm thấy hỗ trợ chính tại Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày quanh mức 156,48, phù hợp với ranh giới dưới của kênh tăng dần.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.07% | 0.00% | -0.20% | -0.04% | 0.07% | 0.13% | 0.04% | |
EUR | -0.07% | -0.06% | -0.28% | -0.10% | 0.00% | 0.06% | -0.02% | |
GBP | -0.01% | 0.06% | -0.22% | -0.04% | 0.06% | 0.12% | 0.04% | |
JPY | 0.20% | 0.28% | 0.22% | 0.15% | 0.27% | 0.22% | 0.16% | |
CAD | 0.04% | 0.10% | 0.04% | -0.15% | 0.09% | 0.17% | 0.08% | |
AUD | -0.07% | -0.00% | -0.06% | -0.27% | -0.09% | 0.06% | -0.02% | |
NZD | -0.13% | -0.06% | -0.12% | -0.22% | -0.17% | -0.06% | -0.08% | |
CHF | -0.04% | 0.02% | -0.04% | -0.16% | -0.08% | 0.02% | 0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Đồng Yên Nhật (JPY) là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi hiệu suất của nền kinh tế Nhật Bản, nhưng cụ thể hơn là bởi chính sách của Ngân hàng trung ương Nhật Bản, chênh lệch giữa lợi suất trái phiếu Nhật Bản và Hoa Kỳ hoặc tâm lý rủi ro giữa các nhà giao dịch, cùng với các yếu tố khác.
Một trong những nhiệm vụ của Ngân hàng trung ương Nhật Bản là kiểm soát tiền tệ, vì vậy các động thái của ngân hàng này là chìa khóa cho đồng Yên. BoJ đôi khi đã can thiệp trực tiếp vào thị trường tiền tệ, nói chung là để hạ giá trị của đồng Yên, mặc dù họ thường cố gắng không làm như vậy do lo ngại về chính trị của các đối tác thương mại chính của mình. Chính sách tiền tệ cực kỳ lỏng lẻo của BoJ từ năm 2013 đến năm 2024 đã khiến đồng Yên mất giá so với các đồng tiền chính khác do sự khác biệt chính sách ngày càng tăng giữa Ngân hàng trung ương Nhật Bản và các ngân hàng trung ương chính khác. Gần đây hơn, việc dần dần nới lỏng chính sách cực kỳ lỏng lẻo này đã hỗ trợ một phần cho đồng Yên.
Trong thập kỷ qua, lập trường của BoJ về việc bám sát chính sách tiền tệ siêu nới lỏng đã dẫn đến sự phân kỳ chính sách ngày càng mở rộng với các ngân hàng trung ương khác, đặc biệt là với Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ. Điều này hỗ trợ cho sự gia tăng chênh lệch giữa trái phiếu kỳ hạn 10 năm của Hoa Kỳ và Nhật Bản, vốn có lợi cho Đô la Mỹ so với Yên Nhật. Quyết định của BoJ vào năm 2024 về việc dần từ bỏ chính sách siêu nới lỏng, cùng với việc cắt giảm lãi suất ở các ngân hàng trung ương lớn khác, đang thu hẹp sự chênh lệch này.
Yên Nhật thường được coi là khoản đầu tư an toàn. Điều này có nghĩa là trong thời kỳ thị trường căng thẳng, các nhà đầu tư có nhiều khả năng sẽ đầu tư tiền của họ vào đồng tiền Nhật Bản do độ tin cậy và ổn định của nó. Thời kỳ hỗn loạn có khả năng làm tăng giá trị của đồng Yên so với các loại tiền tệ khác được coi là rủi ro hơn để đầu tư.