Cặp NZD/USD vẫn ảm đạm trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,5650 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá ngày càng tăng khi cặp tiền tệ này vẫn gần ranh giới dưới của kênh giảm dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới mức 30, báo hiệu tình trạng quá bán có thể thúc đẩy một đợt điều chỉnh tăng. Tuy nhiên, nếu RSI tiếp tục dao động gần mốc 30, nó có thể củng cố thêm tâm lý giảm giá.
Ngoài ra, cặp NZD/USD đang giao dịch dưới các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày và 14 ngày, phản ánh động lượng giá ngắn hạn yếu và cho thấy áp lực giảm giá có khả năng tiếp diễn.
Về hỗ trợ, NZD/USD dao động gần ranh giới dưới của kênh giảm dần ở mức 0,5630, tiếp theo là mức thấp nhất trong 26 tháng là 0,5607, được ghi nhận vào ngày 19 tháng 12. Việc phá vỡ quyết định dưới khu vực quan trọng này sẽ củng cố tâm lý giảm giá và đẩy cặp tiền tệ này điều hướng khu vực xung quanh mức thấp nhất trong nhiều năm là 0,5518, được thấy lần cuối vào tháng 10 năm 2022.
Cặp NZD/USD có thể tìm thấy mức kháng cự ban đầu tại đường EMA 9 ngày ở mức 0,5708, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 0,5743. Việc phá vỡ trên mức này có thể cải thiện động lượng giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần ở mức 0,5800.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.10% | 0.00% | -0.06% | 0.15% | 0.13% | 0.08% | 0.15% | |
EUR | -0.10% | -0.10% | -0.16% | 0.04% | 0.02% | -0.03% | 0.05% | |
GBP | -0.00% | 0.10% | -0.06% | 0.14% | 0.12% | 0.07% | 0.14% | |
JPY | 0.06% | 0.16% | 0.06% | 0.23% | 0.24% | 0.16% | 0.25% | |
CAD | -0.15% | -0.04% | -0.14% | -0.23% | -0.02% | -0.07% | -0.00% | |
AUD | -0.13% | -0.02% | -0.12% | -0.24% | 0.02% | -0.05% | 0.02% | |
NZD | -0.08% | 0.03% | -0.07% | -0.16% | 0.07% | 0.05% | 0.07% | |
CHF | -0.15% | -0.05% | -0.14% | -0.25% | 0.00% | -0.02% | -0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).