EUR/USD kéo dài đà tăng trong ngày thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,0440 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Hai. Xem xét biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá vẫn tiếp diễn khi cặp tiền tệ này bị giới hạn trong mô hình kênh giảm dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, một chỉ báo động lượng quan trọng, được định vị dưới mức 50, xác nhận tâm lý giảm giá đối với cặp EUR/USD. Tuy nhiên, sự cải thiện thêm sẽ cho thấy sự suy yếu của xu hướng giảm giá.
Ngoài ra, đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày nằm dưới đường EMA 14 ngày, cho thấy động lượng giá ngắn hạn yếu hơn, điều này có thể có nghĩa là giá có khả năng tiếp tục chịu áp lực giảm.
Mặt khác, mức thấp nhất trong hai năm tại 1,0332, được ghi nhận vào ngày 22 tháng 11, đóng vai trò là mức hỗ trợ ngay lập tức cho cặp EUR/USD. Việc phá vỡ thành công dưới mức này có thể củng cố xu hướng giảm giá và gây áp lực giảm giá lên cặp tiền tệ này để điều hướng khu vực xung quanh ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần tại mức 1,0090.
Về mặt kháng cự, cặp EUR/USD kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 1,0449, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 1,0470. Một bước đột phá trên các đường EMA này có thể dẫn đến việc cặp tiền tệ này tiếp cận mức cao nhất trong sáu tuần là 1,0630.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.08% | -0.09% | 0.16% | -0.08% | -0.13% | -0.06% | 0.10% | |
EUR | 0.08% | -0.04% | 0.18% | -0.02% | 0.02% | 0.03% | 0.16% | |
GBP | 0.09% | 0.04% | 0.16% | 0.02% | 0.06% | 0.06% | 0.20% | |
JPY | -0.16% | -0.18% | -0.16% | -0.18% | -0.21% | -0.19% | -0.07% | |
CAD | 0.08% | 0.02% | -0.02% | 0.18% | -0.00% | 0.01% | 0.17% | |
AUD | 0.13% | -0.02% | -0.06% | 0.21% | 0.00% | -0.02% | 0.14% | |
NZD | 0.06% | -0.03% | -0.06% | 0.19% | -0.01% | 0.02% | 0.12% | |
CHF | -0.10% | -0.16% | -0.20% | 0.07% | -0.17% | -0.14% | -0.12% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).