Đồng Yên đang tăng từ mức thấp nhất trong năm tháng vào thứ Sáu, được hỗ trợ bởi đồng Đô la Mỹ giảm nhẹ và số liệu lạm phát nóng của Nhật Bản. Đồng Đô la đã rút lui khỏi các mức ngay dưới 158,00 và đang kiểm tra mức hỗ trợ tại khu vực kháng cự trước đó 156,60.
Dữ liệu Nhật Bản công bố vào thứ Năm cho thấy lạm phát đã tăng lên mức 2,9% hàng năm trong tháng 11 từ mức 2,3% trong tháng 10. Tương tự, lạm phát cơ bản tăng 2,7% so với cùng kỳ năm trước, vượt kỳ vọng tăng 2,6%. Những số liệu này giữ hy vọng về một đợt tăng lãi suất vào tháng 1 và mang lại một số hỗ trợ cho đồng Yên đang suy yếu.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản đã giữ nguyên lãi suất vào thứ Năm và điều kiện hóa một đợt tăng lãi suất tiếp theo vào sự phát triển của các cuộc đàm phán lương vào mùa xuân tới. Các nhà đầu tư, những người đang mong đợi các dấu hiệu rõ ràng hơn về một đợt tăng lãi suất vào tháng 1, đã thất vọng và đồng Yên giảm mạnh so với các đối thủ chính.
Một ngày trước đó, Cục Dự trữ Liên bang đã cắt giảm lãi suất nhưng báo hiệu một lộ trình nới lỏng chậm hơn cho năm tới. Lập trường diều hâu đã khiến đồng đô la Mỹ và lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ tăng vọt.
USD/JPY đang điều chỉnh giảm sau khi tăng khoảng 2,6% vào đầu tuần này, đạt mức quá mua trên hầu hết các khung thời gian.
Tuy nhiên, xu hướng rộng hơn vẫn tích cực, với phe gấu bị kiềm chế trên mức đỉnh trước đó, tại 156,60 và mức hỗ trợ tiếp theo tại 155,85 trước 154,45. Các mức kháng cự là 158,00 và 158,80.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.24% | -0.02% | -0.39% | -0.03% | 0.22% | 0.08% | -0.48% | |
EUR | 0.24% | 0.22% | -0.13% | 0.22% | 0.47% | 0.32% | -0.24% | |
GBP | 0.02% | -0.22% | -0.35% | 0.00% | 0.22% | 0.10% | -0.45% | |
JPY | 0.39% | 0.13% | 0.35% | 0.36% | 0.61% | 0.45% | -0.08% | |
CAD | 0.03% | -0.22% | 0.00% | -0.36% | 0.25% | 0.11% | -0.44% | |
AUD | -0.22% | -0.47% | -0.22% | -0.61% | -0.25% | -0.16% | -0.70% | |
NZD | -0.08% | -0.32% | -0.10% | -0.45% | -0.11% | 0.16% | -0.54% | |
CHF | 0.48% | 0.24% | 0.45% | 0.08% | 0.44% | 0.70% | 0.54% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
(Câu chuyện này đã được chỉnh sửa vào ngày 20 tháng 12 lúc 13:16 GMT để nói rằng, trong đoạn đầu tiên, cặp tiền tệ USD/JPY đang kiểm tra mức hỗ trợ tại 156,60, không phải 56,60.)