EUR/USD tăng tạm thời gần mức thấp hàng năm khi đồng Euro (EUR) có được chỗ đứng vững chắc trước sự phê duyệt các cải cách thuế của các nhà lập pháp Đức, điều này sẽ dẫn đến việc giảm doanh thu thuế hàng năm xuống 14 tỷ euro. Kịch bản này sẽ để lại nhiều quỹ hơn cho các hộ gia đình để chi tiêu, điều này sẽ thúc đẩy nhu cầu và kích thích tăng trưởng kinh tế. Chi tiêu cao hơn cũng sẽ giảm thiểu rủi ro lạm phát của Khu vực đồng euro thấp hơn mục tiêu 2% của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), vì Đức là quốc gia lớn nhất ở lục địa cũ.
Ngoài ra, nhà hoạch định chính sách của ECB và Thống đốc Ngân hàng Trung ương Síp Christodoulos Patsalides đã đẩy lùi kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất lớn hơn để kích thích tăng trưởng, một động thái cũng đã tăng cường sức hấp dẫn của đồng Euro trong ngắn hạn. "Cá nhân tôi thích các điều chỉnh nhỏ trong một quá trình dần dần hơn là cắt giảm lãi suất lớn," Patsalides nói với giả định rằng sự không chắc chắn về lạm phát đã tăng lên theo cả hai hướng, Reuters đưa tin.
Patsalides cho biết ông sẽ chỉ thực hiện các đợt cắt giảm lãi suất lớn hơn nếu kỳ vọng lạm phát cho thấy áp lực giá "sẽ duy trì dưới mục tiêu trong một thời gian rất dài."
Hiện tại, các nhà giao dịch đã định giá bốn đợt cắt giảm lãi suất nữa từ ECB vào năm tới, sẽ diễn ra vào tháng 6 năm 2025. ECB cũng đã giảm lãi suất tiền gửi bốn lần với tổng cộng 100 điểm cơ bản (bps) xuống còn 3% trong năm nay.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.27% | -0.06% | -0.42% | -0.05% | 0.19% | 0.03% | -0.53% | |
EUR | 0.27% | 0.21% | -0.11% | 0.23% | 0.45% | 0.30% | -0.26% | |
GBP | 0.06% | -0.21% | -0.33% | 0.00% | 0.22% | 0.09% | -0.45% | |
JPY | 0.42% | 0.11% | 0.33% | 0.36% | 0.58% | 0.41% | -0.12% | |
CAD | 0.05% | -0.23% | -0.01% | -0.36% | 0.23% | 0.09% | -0.46% | |
AUD | -0.19% | -0.45% | -0.22% | -0.58% | -0.23% | -0.15% | -0.70% | |
NZD | -0.03% | -0.30% | -0.09% | -0.41% | -0.09% | 0.15% | -0.54% | |
CHF | 0.53% | 0.26% | 0.45% | 0.12% | 0.46% | 0.70% | 0.54% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD giữ mức hỗ trợ quan trọng là 1,0340 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Sáu. Tuy nhiên, triển vọng của cặp tiền tệ chính vẫn mạnh mẽ giảm giá khi tất cả các đường trung bình động hàm mũ (EMA) từ ngắn hạn đến dài hạn đều đang giảm.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày trượt vào phạm vi giảm giá 20,00-40,00, cho thấy một động lực giảm giá mới đã được kích hoạt.
Nhìn xuống, cặp tiền tệ này có thể giảm xuống gần mức hỗ trợ tròn 1,0200 sau khi phá vỡ mức thấp hai năm là 1,0330. Ngược lại, đường EMA 20 ngày gần 1,0500 sẽ là rào cản chính cho những người đầu cơ đồng Euro.