tradingkey.logo

Forex hôm nay: BoJ và BoE giữ nguyên lãi suất, tiếp theo là chỉ số giá Chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) lõi của Mỹ

FXStreet19 Th12 2024 20:37

Những điều bạn cần chú ý vào thứ Sáu, ngày 20 tháng 12:

Cuộc họp của các ngân hàng trung ương của các nền kinh tế lớn đã kết thúc với các quyết định của Ngân hàng trung ương Anh và Ngân hàng trung ương Nhật Bản. Cả hai đều giữ nguyên lãi suất, với BoJ gây áp lực lên đồng Yên, trong khi quyết định của BoE không giúp đồng bảng Anh duy trì được đà tăng.

Với không có dữ liệu kinh tế quan trọng nào được công bố vào tuần tới, các nhà giao dịch đang chờ đợi công bố Chỉ số giá Chi tiêu Tiêu dùng Cá nhân (PCE) cơ bản của Mỹ vào thứ Sáu, ngày 20 tháng 12. Sau đó, hoạt động giao dịch sẽ giảm dần trong bối cảnh điều kiện thanh khoản mỏng trước kỳ nghỉ lễ.

Đồng đô la Mỹ tiếp tục ghi nhận mức cao nhất trong hai năm sau khi Chỉ số đô la Mỹ (DXY) vượt qua mức 108,00, mở rộng mức tăng lên 108,40, tăng 1,37% hàng tuần. Sức mạnh của đồng bạc xanh được hỗ trợ bởi quyết định của Fed đẩy lùi việc nới lỏng mạnh mẽ vào năm tới. Những người tham gia thị trường dự đoán ba đến bốn lần cắt giảm lãi suất, nhưng ngân hàng trung ương Mỹ ước tính chỉ có hai lần.

Điều này đã đẩy lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 10 năm tăng cao hơn, tăng 3,84% hàng tuần và vượt qua mức kháng cự mạnh ở mức 4,50%.

Trước đó, Ngân hàng trung ương Anh đã giữ nguyên lãi suất ở mức 4,75% với tỷ lệ bỏ phiếu 6-3, với Dhingra, Ramsden và Taylor bỏ phiếu cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản. BoE duy trì ngôn ngữ hạn chế trong tuyên bố của mình và không cung cấp thời điểm và mức độ nới lỏng chính sách vào năm tới. GBP/USD đã tăng lên mức cao nhất là 1,2664 trước khi giảm xuống 1,2500.

Đồng Yên suy yếu khi BoJ quyết định giữ nguyên lãi suất với tỷ lệ bỏ phiếu 8-1, khi Tamura bỏ phiếu tăng lãi suất 25 điểm cơ bản. BoJ không thể tăng lãi suất do sự không chắc chắn về triển vọng kinh tế và giá cả của Nhật Bản. Thống đốc BoJ Ueda cho biết ông cần thấy động lực đàm phán tiền lương vào năm tới và muốn chờ báo cáo triển vọng tháng 1. USD/JPY đã tăng từ khoảng 155,00 và đạt mức cao nhất trong ngày là 157,80 trước khi ổn định quanh mức 157,30.

Khi phiên giao dịch New York kết thúc và phiên giao dịch châu Á bắt đầu, EUR/USD giao dịch gần mức 1,0366, gần mức thấp nhất trong tuần hiện tại. Các đồng tiền Antipodeans phục hồi vào cuối phiên, với AUD/USD tăng 0,43% lên 0,6243 sau khi chạm mức thấp nhất trong năm dưới 0,6200.

Dữ liệu tăng trưởng tồi tệ hơn mong đợi đã đánh bại NZD/USD khi New Zealand rơi vào suy thoái. Đồng Kiwi giảm xuống mức thấp nhất là 0,5607 trước khi phục hồi một số điểm và tiến về mức 0,5638.

USD/CAD đạt mức cao nhất trong năm là 1,4466 trước khi trượt dốc, khi CAD phục hồi một số điểm. Cặp tiền tệ này kết thúc với mức giảm 0,45%.

Vàng phục hồi và ghi nhận mức tăng khá 0,56%, dao động dưới 2.600$, bị giới hạn bởi sự gia tăng của lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ. Địa chính trị và các cuộc đàm phán về khả năng chính phủ Mỹ đóng cửa đã hỗ trợ cho kim loại vàng.

Lịch kinh tế thứ Sáu bao gồm dữ liệu lạm phát của Nhật Bản và số liệu Cán cân Thương mại của New Zealand. Trong phiên giao dịch châu Âu, sự chú ý sẽ chuyển sang Chỉ số giá sản xuất tháng 11 của Đức và Doanh số bán lẻ của Vương quốc Anh trong cùng tháng. Tuần sẽ kết thúc với dữ liệu Doanh số bán lẻ của Canada, số liệu lạm phát của Mỹ và Chỉ số tâm lý người tiêu dùng của Đại học Michigan.

Đô la Mỹ GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.01% 0.57% 1.75% -0.33% -0.25% 0.43% -0.29%
EUR 0.00% 0.58% 1.70% -0.32% -0.24% 0.43% -0.28%
GBP -0.57% -0.58% 1.16% -0.90% -0.82% -0.15% -0.84%
JPY -1.75% -1.70% -1.16% -2.00% -1.94% -1.29% -1.96%
CAD 0.33% 0.32% 0.90% 2.00% 0.08% 0.74% 0.05%
AUD 0.25% 0.24% 0.82% 1.94% -0.08% 0.68% -0.02%
NZD -0.43% -0.43% 0.15% 1.29% -0.74% -0.68% -0.69%
CHF 0.29% 0.28% 0.84% 1.96% -0.05% 0.02% 0.69%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).

Chỉ báo kinh tế

Chỉ số Giá - Chi tiêu Cá nhân Cốt lõi (so với tháng trước)

Chi tiêu tiêu dùng cá nhân cốt lõi do Cục Phân tích Kinh tế Hoa Kỳ công bố là số tiền trung bình mà người tiêu dùng chi tiêu trong một tháng. Các sản phẩm có giá biến động như như thực phẩm và năng lượng được loại trừ để có được kết quả tính toán chính xác về chi tiêu. Nó được coi là một chỉ báo quan trọng của lạm phát. Nhìn chung, chỉ số cao có ảnh hưởng tích cực đối với đồng USD, trong khi chỉ số thấp có ảnh hưởng tiêu cực.

Đọc thêm

Lần phát hành tiếp theo: Th 6 thg 12 20, 2024 13:30

Tần số: Hàng tháng

Đồng thuận: 0.2%

Trước đó: 0.3%

Nguồn: US Bureau of Economic Analysis

Sau khi công bố báo cáo GDP, Văn phòng Phân tích Kinh tế Mỹ công bố dữ liệu Chỉ số Giá Chi tiêu Cá nhân (PCE) cùng với những thay đổi hàng tháng trong Chi tiêu Cá nhân và Thu nhập Cá nhân. Các nhà hoạch định chính sách của Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC) sử dụng Chỉ số giá PCE cốt lõi hàng năm, loại trừ giá thực phẩm và năng lượng biến động, làm thước đo chính về lạm phát. Một kết quả tốt hơn mong đợi có thể giúp USD vượt trội hơn so với các đồng tiền chính khác vì nó sẽ gợi ý về một sự thay đổi theo hướng thắt chặt chính sách tiền tệ, tăng lãi suất có thể xảy ra trong hướng dẫn về phía trước của Fed và ngược lại.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nội dung trên hoạt động như một sự trợ giúp cho chức năng của nền tảng của chúng tôi. Nó không cung cấp lời khuyên giao dịch và không nên là cơ sở của bất kỳ quyết định giao dịch nào được đưa ra.

Bài viết liên quan