EUR/USD giảm mạnh, từ khoảng 1,0500, sau khi Cục Dự trữ Liên bang hạ chi phí vay nhưng áp dụng lập trường thận trọng về lộ trình lãi suất vào năm 2025. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ này giao dịch biến động trong khoảng 1,0400 – 1,0500, dưới giá mở cửa.
Cục Dự trữ Liên bang đã cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản xuống khoảng 4,25%-4,50%, tuy nhiên quyết định này không được nhất trí, vì Thống đốc Fed Cleveland Beth Hammack đã bỏ phiếu giữ nguyên lãi suất.
Không có nhiều thay đổi trong tuyên bố so với cuộc họp trước, mặc dù các nhà giao dịch tập trung vào Tóm tắt các dự báo kinh tế (SEP).
Tuyên bố chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương tiết lộ rằng hoạt động kinh tế tiếp tục mở rộng vững chắc và thừa nhận điều kiện thị trường lao động đã giảm bớt. Mặc dù việc làm được cải thiện, các nhà hoạch định chính sách của Fed quyết định giữ nguyên ngôn ngữ "Ủy ban đánh giá rằng các rủi ro đối với việc đạt được các mục tiêu về việc làm và lạm phát của mình là tương đối cân bằng."
Trong khi đó, SEP cho thấy các quan chức chỉ dự kiến hai lần cắt giảm lãi suất vào năm 2025 và 2026, đưa lãi suất quỹ liên bang xuống 3,4% trong 24 tháng.
Nguồn: Cục Dự trữ Liên bang
Tiếp theo là cuộc họp báo của Thống đốc Fed Jerome Powell, sẽ được các nhà giao dịch theo dõi kỹ lưỡng để tìm kiếm manh mối về chính sách tiền tệ cho năm tới.
EUR/USD đã giảm mạnh, phá vỡ mức tâm lý 1,0450, mở rộng mức giảm xuống mức thấp nhất trong ngày là 1,0410. Cặp tiền tệ này sẽ tiếp tục giao dịch biến động, khi Thống đốc Fed Powell phát biểu. Mức kháng cự trước mắt được nhìn thấy ở mức thấp ngày 13 tháng 12 là 1,0452, và mức hỗ trợ tại 1,0400. Nếu bị phá vỡ, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức thấp từ đầu năm đến nay là 1,0331.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.64% | 0.53% | 0.54% | 0.50% | 1.00% | 1.08% | 0.54% | |
EUR | -0.64% | -0.11% | -0.10% | -0.14% | 0.35% | 0.43% | -0.10% | |
GBP | -0.53% | 0.11% | 0.00% | -0.03% | 0.46% | 0.54% | 0.00% | |
JPY | -0.54% | 0.10% | 0.00% | -0.05% | 0.44% | 0.54% | -0.02% | |
CAD | -0.50% | 0.14% | 0.03% | 0.05% | 0.49% | 0.57% | 0.04% | |
AUD | -1.00% | -0.35% | -0.46% | -0.44% | -0.49% | 0.07% | -0.47% | |
NZD | -1.08% | -0.43% | -0.54% | -0.54% | -0.57% | -0.07% | -0.53% | |
CHF | -0.54% | 0.10% | -0.01% | 0.02% | -0.04% | 0.47% | 0.53% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).