EUR/JPY tăng điểm sau khi ghi nhận mức giảm trong phiên trước, giao dịch quanh mức 161,40 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Tư. Đồng yên Nhật (JPY) chịu tổn thất khi các nhà giao dịch hiện dường như tin rằng Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ giữ lãi suất ổn định vào thứ Năm.
Ngoài ra, dữ liệu thương mại của Nhật Bản cho thấy nhu cầu nội địa yếu trong bối cảnh triển vọng kinh tế không chắc chắn và những lo ngại về kế hoạch thuế quan của Tổng thống đắc cử Mỹ Donald Trump là những yếu tố góp phần khiến Ngân hàng trung ương Nhật Bản không tăng lãi suất.
Vào thứ Tư, Bộ Tài chính Nhật Bản đã công bố sự cải thiện bất ngờ trong thâm hụt thương mại cho tháng 11, thu hẹp xuống còn 117,6 tỷ yên từ mức 462,1 tỷ yên của tháng 10. Sự cải thiện này chủ yếu được cho là do tăng trưởng xuất khẩu mạnh mẽ, tăng 3,8% so với cùng kỳ năm ngoái trong tháng 11, trong khi nhập khẩu giảm 3,8%.
Đà tăng của cặp EUR/JPY có thể bị hạn chế khi đồng euro đối mặt với những thách thức khi Thống đốc Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Christine Lagarde phát biểu tại Hội nghị Kinh tế Hàng năm, cho biết ngân hàng trung ương sẵn sàng cắt giảm lãi suất thêm nếu dữ liệu sắp tới xác nhận rằng giảm phát vẫn đang diễn ra. Lagarde cũng báo hiệu sự thay đổi trong lập trường chính sách, lưu ý rằng xu hướng duy trì lãi suất "đủ hạn chế" trước đây không còn phù hợp nữa.
Dữ liệu công bố vào thứ Hai cho thấy số liệu PMI của khu vực đồng euro vượt kỳ vọng trong tháng 12. Tuy nhiên, các cuộc khảo sát PMI Dịch vụ vẫn nằm trong vùng thu hẹp, phản ánh những lo ngại ngày càng tăng về sự suy thoái kinh tế sâu hơn ở châu Âu, điều này tiếp tục làm giảm tâm lý của nhà đầu tư và doanh nghiệp. Các nhà giao dịch hiện đang chuyển sự chú ý sang dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP) của khu vực đồng euro, dự kiến sẽ được công bố vào thứ Tư.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.09% | 0.10% | 0.05% | 0.08% | 0.28% | 0.25% | -0.00% | |
EUR | 0.09% | 0.19% | 0.15% | 0.18% | 0.37% | 0.35% | 0.09% | |
GBP | -0.10% | -0.19% | -0.04% | -0.01% | 0.18% | 0.16% | -0.10% | |
JPY | -0.05% | -0.15% | 0.04% | 0.02% | 0.21% | 0.18% | -0.07% | |
CAD | -0.08% | -0.18% | 0.01% | -0.02% | 0.19% | 0.17% | -0.09% | |
AUD | -0.28% | -0.37% | -0.18% | -0.21% | -0.19% | -0.02% | -0.28% | |
NZD | -0.25% | -0.35% | -0.16% | -0.18% | -0.17% | 0.02% | -0.25% | |
CHF | 0.00% | -0.09% | 0.10% | 0.07% | 0.09% | 0.28% | 0.25% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).