EUR/USD vẫn chịu áp lực gần mức kháng cự tâm lý 1,0500 vào thứ Ba. Cặp tiền tệ chính vẫn mong manh khi đồng đô la Mỹ (USD) tăng giá trên kỳ vọng rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ áp dụng lập trường hơi diều hâu sau khi giảm lãi suất vay chủ chốt 25 điểm cơ bản (bps) xuống 4,25%-4,50% vào thứ Tư.
Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, tăng cao hơn trên 107,00.
Theo công cụ CME FedWatch, các nhà giao dịch đã định giá mức giảm lãi suất 25 bps cho cuộc họp chính sách vào thứ Tư. Dữ liệu cũng cho thấy Fed dự kiến sẽ giữ nguyên lãi suất trong cuộc họp tháng 1.
Các nhà phân tích tại Macquarie cho biết lập trường của Fed có thể chuyển từ "ôn hòa" sang "hơi diều hâu" dựa trên giả định rằng "sự chậm lại gần đây trong tốc độ giảm phát của Mỹ, tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn so với dự báo của Fed vào tháng 9 và sự hưng phấn trên thị trường tài chính Mỹ đang góp phần vào lập trường diều hâu hơn này."
Về mặt dữ liệu kinh tế, dữ liệu Doanh số bán lẻ hàng tháng của Hoa Kỳ cho tháng 11 đã tốt hơn mong đợi. Doanh số bán lẻ, một thước đo chính về chi tiêu của người tiêu dùng, đã tăng 0,7%, nhanh hơn so với ước tính và mức công bố trước đó là 0,5%.
EUR/USD tiếp tục chịu áp lực gần mức tâm lý 1,0500 trong bốn ngày giao dịch vừa qua. Cặp tiền tệ chính giảm sau khi gặp kháng cự gần đường trung bình động hàm mũ (EMA) 20 ngày, giao dịch quanh mức 1,0540, cho thấy xu hướng ngắn hạn là giảm giá.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày xoay quanh mức 40,00. Đà giảm giá sẽ được kích hoạt nếu RSI (14) giảm xuống dưới 40,00.
Nhìn xuống, mức thấp nhất trong hai năm là 1,0330 sẽ cung cấp hỗ trợ chính. Ngược lại, đường EMA 20 ngày sẽ là rào cản chính cho những người mua đồng Euro.
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB đặt ra lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ cho khu vực. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là giữ lạm phát ở mức khoảng 2%. Công cụ chính để đạt được mục tiêu này là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao thường sẽ dẫn đến đồng Euro mạnh hơn và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Trong những tình huống cực đoan, Ngân hàng Trung ương Châu Âu có thể ban hành một công cụ chính sách gọi là Nới lỏng định lượng. Nới lỏng định lượng (QE) là quá trình ECB in Euro và sử dụng chúng để mua tài sản – thường là trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp – từ các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác. QE thường dẫn đến đồng Euro yếu hơn. QE là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được mục tiêu ổn định giá cả. ECB đã sử dụng biện pháp này trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2009-2011, năm 2015 khi lạm phát vẫn ở mức thấp một cách ngoan cố, cũng như trong đại dịch covid.
Thắt chặt định lượng (QT) là ngược lại với Nới lỏng định lượng (QE). Nó được thực hiện sau QE khi nền kinh tế đang phục hồi và lạm phát bắt đầu tăng. Trong khi ở QE, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) mua trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp từ các tổ chức tài chính để cung cấp cho họ thanh khoản, thì ở QT, ECB ngừng mua thêm trái phiếu và ngừng tái đầu tư số tiền gốc đáo hạn vào các trái phiếu mà họ đang nắm giữ. Thường thì điều đó là tích cực (hoặc tăng giá) đối với đồng Euro.