Đồng euro đang tăng trong ngày thứ hai liên tiếp vào thứ Sáu và tiếp cận mức 0,8300 sau khi bật lên từ mức đáy hai năm tại 0,8225 vào đầu tuần này.
Dữ liệu từ Vương quốc Anh được công bố vào đầu ngày thứ Sáu cho thấy Tổng sản phẩm quốc nội đã giảm trong tháng thứ hai liên tiếp, với sản xuất chế tạo giảm mạnh. Những con số này đặt ra nghi ngờ về triển vọng kinh tế của Vương quốc Anh và gia tăng áp lực lên BoE để tiếp tục nới lỏng chính sách tiền tệ.
Đồng bảng Anh đã tăng khoảng 1,6% so với đồng euro trong tháng 12 và hơn 3% kể từ đầu tháng 8 do suy đoán rằng nền kinh tế khu vực đồng euro yếu hơn sẽ buộc ECB phải cắt giảm lãi suất sâu hơn so với BoE.
ECB đã cắt giảm lãi suất cơ bản của mình 25 điểm cơ bản vào thứ Năm và dự kiến sẽ tiếp tục cắt giảm lãi suất tại mỗi cuộc họp trong nửa đầu năm tới.
Mặt khác, BoE được cho là sẽ di chuyển chậm hơn và giữ lãi suất ở mức hiện tại 4,75% vào tuần tới mặc dù dữ liệu tiêu cực hơn có thể đặt quan điểm này vào câu hỏi và gia tăng áp lực lên đồng GBP.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.44% | 0.05% | 0.51% | -0.08% | -0.26% | -0.15% | 0.03% | |
EUR | 0.44% | 0.49% | 0.95% | 0.36% | 0.18% | 0.29% | 0.47% | |
GBP | -0.05% | -0.49% | 0.47% | -0.13% | -0.32% | -0.21% | -0.02% | |
JPY | -0.51% | -0.95% | -0.47% | -0.57% | -0.77% | -0.66% | -0.48% | |
CAD | 0.08% | -0.36% | 0.13% | 0.57% | -0.20% | -0.07% | 0.10% | |
AUD | 0.26% | -0.18% | 0.32% | 0.77% | 0.20% | 0.11% | 0.29% | |
NZD | 0.15% | -0.29% | 0.21% | 0.66% | 0.07% | -0.11% | 0.18% | |
CHF | -0.03% | -0.47% | 0.02% | 0.48% | -0.10% | -0.29% | -0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).