Đồng đô la Úc (AUD) tiếp tục gặp khó khăn so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Sáu. Các mối đe dọa thuế quan từ chính quyền Trump đã thúc đẩy đồng đô la Mỹ (USD) trên diện rộng và tạo ra lực cản cho cặp AUD/USD. Ngoài ra, những đồn đoán về khả năng áp thuế 10% đối với hàng hóa Trung Quốc có thể kéo đồng AUD giảm giá khi Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc.
Đồng AUD nhận được sự hỗ trợ sau khi công bố dữ liệu việc làm trái chiều trong nước vào thứ Năm. Thay đổi số người có việc làm được điều chỉnh theo mùa tăng 35.600, nâng tổng số người có việc làm lên 14.535.500 trong tháng 11. Trong khi đó, tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống 3,9%, mức thấp nhất kể từ tháng 3, thấp hơn ước tính của thị trường là 4,2%.
Đồng đô la Mỹ tăng giá do báo cáo Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Mỹ nóng hơn dự kiến được công bố vào thứ Năm. Chỉ số PPI của Mỹ tăng 0,4% hàng tháng trong tháng 11, mức tăng lớn nhất kể từ tháng 6, sau khi tăng 0,3% được điều chỉnh tăng trong tháng 10. Con số này tốt hơn so với dự kiến là 0,2%.
Quyết định lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ chiếm vị trí trung tâm vào tuần tới. Các nhà giao dịch hiện đang định giá đầy đủ khả năng cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào ngày 18 tháng 12, theo Công cụ FedWatch của CME.
Cặp AUD/USD dao động gần mức 0,6360 vào thứ Sáu. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá đang mạnh lên khi cặp tiền tệ này di chuyển xuống trong mô hình kênh giảm dần. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày cũng duy trì trên mức 30, cho thấy đà giảm giá bền vững.
Mức thấp hàng năm là 0,6348, lần cuối được thấy vào ngày 5 tháng 8, đóng vai trò là mức hỗ trợ ngay lập tức. Việc phá vỡ thành công dưới mức này có thể củng cố xu hướng giảm giá và dẫn cặp AUD/USD về ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 0,6190.
Ở phía tăng, cặp AUD/USD có thể tìm thấy kháng cự ban đầu quanh đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày tại 0,6404. Rào cản tiếp theo xuất hiện tại đường EMA 14 ngày ở mức 0,6427, phù hợp với ranh giới trên của kênh giảm dần. Việc phá vỡ quyết định trên kênh này có thể đẩy cặp tiền tệ này lên mức đỉnh bảy tuần là 0,6687.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.03% | 0.03% | 0.05% | 0.07% | 0.06% | 0.03% | 0.03% | |
EUR | -0.03% | 0.00% | 0.03% | 0.05% | 0.04% | 0.00% | 0.00% | |
GBP | -0.03% | -0.01% | 0.04% | 0.05% | 0.03% | -0.00% | 0.00% | |
JPY | -0.05% | -0.03% | -0.04% | 0.03% | 0.01% | -0.03% | -0.02% | |
CAD | -0.07% | -0.05% | -0.05% | -0.03% | -0.02% | -0.05% | -0.04% | |
AUD | -0.06% | -0.04% | -0.03% | -0.01% | 0.02% | -0.03% | -0.03% | |
NZD | -0.03% | -0.00% | 0.00% | 0.03% | 0.05% | 0.03% | 0.00% | |
CHF | -0.03% | -0.01% | -0.00% | 0.02% | 0.04% | 0.03% | -0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.