EUR/AUD tăng vọt lên mức đỉnh mới trong hai ngày vào thứ Ba sau khi Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) giữ nguyên lãi suất nhưng vẫn áp dụng lập trường ôn hòa, vì họ lưu ý rằng lạm phát đang bắt đầu giảm xuống mục tiêu 3%. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ chéo này giao dịch ở mức 1,6497, tăng hơn 0,67%.
Cặp tiền tệ này bắt đầu tuần ở mức thấp hơn, nhưng quyết định của RBA đã đẩy cặp EUR/AUD lên mức đỉnh trong hai ngày là 1,6540. Tuy nhiên, các nhà giao dịch đã cắt giảm một số mức tăng đó, vì Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) dự kiến sẽ hạ lãi suất tại cuộc họp ngày 12 tháng 12.
Động lực vẫn hơi tăng, nhưng Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy người bán đang chiếm ưu thế trong ngắn hạn.
Hỗ trợ đầu tiên của EUR/AUD sẽ là khu vực 1,6450, tiếp theo là mốc tâm lý 1,6400. Nếu tiếp tục suy yếu, hỗ trợ tiếp theo sẽ là Đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 ngày tại 1,6382, tiếp theo là Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày tại 1,6364. Việc phá vỡ đường sau sẽ gặp mức 1,6300.
Ngược lại, nếu người mua vượt qua 1,6500, ngưỡng kháng cự ngay lập tức sẽ là 1,6540, tiếp theo là 1,6561, mức đỉnh ngày 6 tháng 12.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Euro mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.00% | -0.01% | 0.02% | 0.00% | -0.00% | -0.04% | 0.01% | |
EUR | -0.00% | -0.02% | 0.03% | -0.00% | -0.01% | -0.05% | 0.00% | |
GBP | 0.01% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | 0.00% | -0.03% | 0.02% | |
JPY | -0.02% | -0.03% | -0.02% | -0.01% | -0.02% | -0.06% | -0.01% | |
CAD | -0.00% | 0.00% | -0.02% | 0.01% | -0.01% | -0.04% | 0.00% | |
AUD | 0.00% | 0.01% | -0.01% | 0.02% | 0.00% | -0.04% | 0.04% | |
NZD | 0.04% | 0.05% | 0.03% | 0.06% | 0.04% | 0.04% | 0.06% | |
CHF | -0.01% | -0.01% | -0.02% | 0.00% | -0.01% | -0.04% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).