Nhà hoạch định chính sách của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Robert Holzmann, người đã không đồng ý với quyết định của ECB cắt giảm lãi suất chính 25 điểm cơ bản sau cuộc họp tháng 3, đã lập luận vào thứ Tư rằng họ không cần phải trở nên ôn hòa hơn, theo Reuters.
"Chúng tôi đã giả định rằng lạm phát sẽ giảm," Holzmann nói. "Khi chúng tôi trung lập và lạm phát đang hội tụ về mục tiêu, không có lý do gì để trở nên dễ dãi."
Những nhận xét này dường như không có tác động đáng chú ý đến hiệu suất của đồng euro so với các đối thủ chính. Tại thời điểm viết bài, cặp EUR/USD đã tăng 0,25% trong ngày ở mức 1,0820.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.26% | -0.16% | -0.10% | 0.14% | -0.43% | -0.78% | -0.08% | |
EUR | 0.26% | 0.12% | 0.18% | 0.41% | -0.15% | -0.53% | 0.19% | |
GBP | 0.16% | -0.12% | 0.08% | 0.30% | -0.26% | -0.61% | 0.08% | |
JPY | 0.10% | -0.18% | -0.08% | 0.22% | -0.35% | -0.71% | -0.01% | |
CAD | -0.14% | -0.41% | -0.30% | -0.22% | -0.56% | -0.90% | -0.21% | |
AUD | 0.43% | 0.15% | 0.26% | 0.35% | 0.56% | -0.36% | 0.34% | |
NZD | 0.78% | 0.53% | 0.61% | 0.71% | 0.90% | 0.36% | 0.70% | |
CHF | 0.08% | -0.19% | -0.08% | 0.00% | 0.21% | -0.34% | -0.70% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).