Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Chicago (Fed) Austan Goolsbee cho biết trong một cuộc phỏng vấn với Financial Times (FT) hôm thứ Tư rằng ông "tin rằng chi phí vay sẽ "thấp hơn một chút" trong 12-18 tháng tới."
Lo ngại của thị trường về lạm phát sẽ là 'cảnh báo đỏ'.
Nếu kỳ vọng của nhà đầu tư bắt đầu hội tụ với những kỳ vọng của các hộ gia đình Mỹ, Fed sẽ cần phải hành động.
Cảnh báo rằng có thể mất nhiều thời gian hơn dự kiến để có đợt cắt giảm tiếp theo do sự không chắc chắn của nền kinh tế.
'Chờ và xem' là cách tiếp cận đúng đắn khi bạn đối mặt với sự không chắc chắn.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY) đang giao dịch cao hơn 0,13% trong ngày ở mức 104,35, đang giao dịch gần mức cao nhất trong ngày sau những nhận xét này.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.08% | 0.09% | 0.45% | -0.02% | -0.10% | -0.23% | 0.13% | |
EUR | -0.08% | 0.00% | 0.34% | -0.11% | -0.17% | -0.32% | 0.05% | |
GBP | -0.09% | -0.01% | 0.37% | -0.12% | -0.18% | -0.32% | 0.07% | |
JPY | -0.45% | -0.34% | -0.37% | -0.48% | -0.57% | -0.69% | -0.30% | |
CAD | 0.02% | 0.11% | 0.12% | 0.48% | -0.04% | -0.21% | 0.19% | |
AUD | 0.10% | 0.17% | 0.18% | 0.57% | 0.04% | -0.14% | 0.25% | |
NZD | 0.23% | 0.32% | 0.32% | 0.69% | 0.21% | 0.14% | 0.39% | |
CHF | -0.13% | -0.05% | -0.07% | 0.30% | -0.19% | -0.25% | -0.39% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).