Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) cho biết trong một tuyên bố vào thứ Ba rằng "các tổ chức tài chính có khả năng đủ để hấp thụ tổn thất."
Chức năng trung gian tài chính đã được duy trì suôn sẻ ngay cả trong bối cảnh thay đổi toàn cầu về điều kiện tài chính và kinh tế.
Các tổ chức tài chính lớn đã củng cố khả năng sinh lời của các hoạt động huy động và cho vay tiền gửi trong nước, với việc xem xét đến lãi suất yên đang tăng.
Các tổ chức tài chính khu vực đã cải thiện khả năng sinh lời của các hoạt động huy động và cho vay tiền gửi trong nước do lãi suất yên tăng.
Một số tổ chức tài chính đã gặp khó khăn trong việc ước lượng tác động của việc tăng lãi suất đến khả năng sinh lời của họ.
Nhiều tổ chức tài chính dự kiến chi phí tín dụng sẽ giữ nguyên hoặc gần như không thay đổi, mặc dù một số đã ghi nhận tổn thất tín dụng lớn liên quan đến tài trợ cho các hoạt động kinh doanh toàn cầu.
Về quản lý rủi ro, có một số trường hợp mà các tổ chức tài chính gặp vấn đề trong việc đánh giá tình hình tài chính và khả năng huy động vốn của người vay.
USD/JPY lần cuối được thấy giao dịch ở mức 147,17, giảm 0,07% trong ngày.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.30% | -0.19% | -0.06% | -0.06% | 0.08% | 0.19% | -0.13% | |
EUR | 0.30% | 0.12% | 0.26% | 0.24% | 0.38% | 0.50% | 0.18% | |
GBP | 0.19% | -0.12% | 0.13% | 0.12% | 0.27% | 0.37% | 0.07% | |
JPY | 0.06% | -0.26% | -0.13% | -0.01% | 0.13% | 0.24% | -0.06% | |
CAD | 0.06% | -0.24% | -0.12% | 0.00% | 0.15% | 0.25% | -0.05% | |
AUD | -0.08% | -0.38% | -0.27% | -0.13% | -0.15% | 0.12% | -0.19% | |
NZD | -0.19% | -0.50% | -0.37% | -0.24% | -0.25% | -0.12% | -0.30% | |
CHF | 0.13% | -0.18% | -0.07% | 0.06% | 0.05% | 0.19% | 0.30% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).