Chuyên gia kinh tế trưởng của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) Paul Conway lưu ý vào thứ Sáu, "Dự báo Lãi suất cơ bản (OCR) cho thấy sẽ có thêm 75 điểm cơ bản (bps) giảm."
Đồng đô la New Zealand (NZD) giảm sẽ thúc đẩy doanh thu xuất khẩu.
Khoảng cách sản lượng sẽ giúp kiềm chế áp lực lạm phát.
NZD yếu hơn sẽ hỗ trợ phục hồi kinh tế.
Sẵn sàng xem xét sự gia tăng lạm phát trong năm nay.
Giảm OCR xuống dưới mức trung lập là một phần của cuộc thảo luận về rủi ro.
Hiện tại không thấy triển vọng tăng lãi suất.
Việc đưa OCR xuống dưới mức trung lập không phải là dự báo trung tâm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.16% | 0.11% | 0.50% | 0.09% | 0.15% | 0.10% | 0.18% | |
EUR | -0.16% | -0.04% | 0.33% | -0.07% | -0.01% | -0.06% | 0.02% | |
GBP | -0.11% | 0.04% | 0.40% | -0.02% | 0.04% | -0.02% | 0.07% | |
JPY | -0.50% | -0.33% | -0.40% | -0.36% | -0.31% | -0.38% | -0.29% | |
CAD | -0.09% | 0.07% | 0.02% | 0.36% | 0.05% | 0.00% | 0.08% | |
AUD | -0.15% | 0.00% | -0.04% | 0.31% | -0.05% | -0.05% | 0.02% | |
NZD | -0.10% | 0.06% | 0.02% | 0.38% | -0.01% | 0.05% | 0.08% | |
CHF | -0.18% | -0.02% | -0.07% | 0.29% | -0.08% | -0.02% | -0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).