Sau khi công bố dữ liệu tăng trưởng quý 4 và hoạt động tháng 12 của Trung Quốc có tác động lớn, Cục Thống kê Quốc gia (NBS) đã bày tỏ quan điểm về nền kinh tế trong cuộc họp báo vào thứ Sáu.
Hoạt động kinh tế của Trung Quốc nhìn chung ổn định trong năm 2024.
Tác động từ những thay đổi của môi trường bên ngoài đang sâu sắc hơn.
Nhu cầu trong nước không đủ.
Hoạt động kinh tế vẫn đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức.
Dự kiến giá tiêu dùng tháng 1 sẽ tăng nhanh.
Dự kiến giá tiêu dùng sẽ hồi phục nhẹ vào năm 2025.
Hoàn toàn tự tin về sự phát triển kinh tế của Trung Quốc vào năm 2025.
AUD/USD đang bảo vệ mức tăng trên 0,6200, cao hơn một chút trong ngày, tại thời điểm viết bài.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD |
| -0.03% | -0.01% | 0.12% | -0.03% | -0.04% | -0.05% | -0.04% |
EUR | 0.03% |
| 0.00% | 0.19% | -0.01% | -0.02% | -0.02% | -0.01% |
GBP | 0.01% | -0.01% |
| 0.15% | -0.01% | -0.03% | -0.03% | -0.02% |
JPY | -0.12% | -0.19% | -0.15% |
| -0.15% | -0.18% | -0.18% | -0.17% |
CAD | 0.03% | 0.00% | 0.01% | 0.15% |
| -0.03% | -0.02% | -0.01% |
AUD | 0.04% | 0.02% | 0.03% | 0.18% | 0.03% |
| -0.00% | 0.00% |
NZD | 0.05% | 0.02% | 0.03% | 0.18% | 0.02% | 0.00% |
| 0.01% |
CHF | 0.04% | 0.01% | 0.02% | 0.17% | 0.00% | -0.01% | -0.01% |
|
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).