Bộ trưởng Kinh tế Nhật Bản Ryosei Akazawa lưu ý vào thứ Ba rằng "việc Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) xem xét tăng lãi suất và mục tiêu của chính phủ (govt) nhằm thoát khỏi giảm phát không mâu thuẫn."
"BoJ và chính phủ đang hợp tác tốt," ông nói thêm.
USD/JPY đang giữ mức tăng nhẹ ngay trên 157,50 sau những nhận xét trên.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.34% | -0.33% | -0.05% | -0.16% | -0.48% | -0.79% | -0.25% | |
EUR | 0.34% | 0.01% | 0.29% | 0.19% | -0.14% | -0.44% | 0.10% | |
GBP | 0.33% | -0.01% | 0.29% | 0.17% | -0.15% | -0.46% | 0.09% | |
JPY | 0.05% | -0.29% | -0.29% | -0.11% | -0.42% | -0.74% | -0.19% | |
CAD | 0.16% | -0.19% | -0.17% | 0.11% | -0.32% | -0.63% | -0.08% | |
AUD | 0.48% | 0.14% | 0.15% | 0.42% | 0.32% | -0.30% | 0.24% | |
NZD | 0.79% | 0.44% | 0.46% | 0.74% | 0.63% | 0.30% | 0.55% | |
CHF | 0.25% | -0.10% | -0.09% | 0.19% | 0.08% | -0.24% | -0.55% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).