Nhà kinh tế trưởng Phillip Lane của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đang phát biểu trong khuôn khổ "đối thoại chính sách" tại Diễn đàn Tài chính Châu Á (AFF) 2025, được tổ chức tại Hồng Kông vào thứ Hai.
Nền kinh tế châu Âu vẫn đang phục hồi sau đại dịch.
Kịch bản cơ bản của ECB cho châu Âu là sự phục hồi.
Dự kiến tiêu dùng sẽ cải thiện vào năm 2025.
Ngân hàng có khả năng sẽ nới lỏng thêm.
EUR/USD đã chịu áp lực bán mới và tấn công mức 1,0200 sau những bình luận trên, giảm 0,26% trong ngày.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.33% | 0.63% | -0.22% | 0.14% | 0.23% | 0.19% | 0.07% | |
EUR | -0.33% | 0.28% | -0.48% | -0.12% | 0.04% | -0.08% | -0.17% | |
GBP | -0.63% | -0.28% | -0.78% | -0.40% | -0.25% | -0.36% | -0.44% | |
JPY | 0.22% | 0.48% | 0.78% | 0.35% | 0.37% | 0.27% | 0.30% | |
CAD | -0.14% | 0.12% | 0.40% | -0.35% | 0.04% | 0.04% | 0.02% | |
AUD | -0.23% | -0.04% | 0.25% | -0.37% | -0.04% | -0.15% | -0.19% | |
NZD | -0.19% | 0.08% | 0.36% | -0.27% | -0.04% | 0.15% | -0.08% | |
CHF | -0.07% | 0.17% | 0.44% | -0.30% | -0.02% | 0.19% | 0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).