Bộ trưởng Tài chính Nhật Bản Katsunobu Kato hôm thứ Sáu rằng họ "sẽ có hành động thích hợp chống lại các động thái quá mức".
Điều quan trọng là tiền tệ di chuyển ổn định phản ánh các nguyên tắc cơ bản.
Gần đây chứng kiến các động thái FX một chiều, mạnh mẽ.
Lo ngại về các động thái ngoại hối gần đây.
Sẽ tiếp tục phối hợp với các cơ quan chức năng ở nước ngoài về các chính sách ngoại hối.
USD/JPY đang xóa đà tăng, rút về mức 157,00 sau những bình luận trên. Cặp tiền này hiện đang giao dịch đi ngang khiêm tốn trong ngày.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.03% | 0.03% | 0.05% | 0.07% | 0.21% | 0.15% | 0.01% | |
EUR | -0.03% | 0.00% | 0.02% | 0.04% | 0.18% | 0.13% | -0.02% | |
GBP | -0.03% | 0.00% | 0.02% | 0.04% | 0.18% | 0.13% | -0.02% | |
JPY | -0.05% | -0.02% | -0.02% | 0.04% | 0.20% | 0.11% | -0.00% | |
CAD | -0.07% | -0.04% | -0.04% | -0.04% | 0.14% | 0.09% | -0.06% | |
AUD | -0.21% | -0.18% | -0.18% | -0.20% | -0.14% | -0.05% | -0.20% | |
NZD | -0.15% | -0.13% | -0.13% | -0.11% | -0.09% | 0.05% | -0.15% | |
CHF | -0.01% | 0.02% | 0.02% | 0.00% | 0.06% | 0.20% | 0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).