Sau khi công bố dữ liệu hoạt động có tác động lớn của Trung Quốc trong tháng 11, Cục Thống kê Quốc gia (NBS) đã bày tỏ quan điểm của mình về nền kinh tế trong cuộc họp báo vào thứ Hai.
Nền kinh tế nhìn chung ổn định trong tháng 11, chứng kiến những thay đổi tích cực ngày càng tăng.
Xu hướng phục hồi tiêu dùng không thay đổi.
Sẽ triển khai nhiều chính sách hơn để mở rộng nhu cầu trong nước.
Các chính sách mới sẽ thu hút được nhiều sự chú ý hơn, nhưng tình hình bên ngoài đã trở nên phức tạp và nghiêm trọng hơn.
Kỳ vọng thị trường bất động sản sẽ cải thiện hơn nữa.
Cần ổn định việc làm, tăng thu nhập để thúc đẩy năng lực tiêu dùng.
Đang trên đà đạt được các mục tiêu kinh tế quan trọng vào năm 2024.
Môi trường bên ngoài sẽ trở nên phức tạp và nghiêm trọng hơn vào năm tới, chủ nghĩa bảo hộ thương mại đang gia tăng.
AUD/USD đang duy trì mức tăng trên 0,6350, tăng 0,16% trong ngày, tại thời điểm viết bài.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc là đồng tiền mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.09% | -0.09% | 0.12% | -0.05% | -0.09% | -0.09% | -0.22% | |
EUR | 0.09% | 0.06% | 0.32% | 0.11% | 0.18% | 0.06% | -0.07% | |
GBP | 0.09% | -0.06% | 0.14% | 0.05% | 0.14% | -0.03% | -0.13% | |
JPY | -0.12% | -0.32% | -0.14% | -0.19% | -0.21% | -0.22% | -0.27% | |
CAD | 0.05% | -0.11% | -0.05% | 0.19% | 0.02% | -0.07% | -0.18% | |
AUD | 0.09% | -0.18% | -0.14% | 0.21% | -0.02% | -0.12% | -0.25% | |
NZD | 0.09% | -0.06% | 0.03% | 0.22% | 0.07% | 0.12% | -0.13% | |
CHF | 0.22% | 0.07% | 0.13% | 0.27% | 0.18% | 0.25% | 0.13% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).