Lạm phát tại Hoa Kỳ, được đo bằng sự thay đổi trong Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), đã tăng lên 2,7% trên cơ sở hàng năm vào tháng 11 từ mức 2,6% vào tháng 10, Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ (BLS) đã báo cáo vào thứ Tư. Số liệu này phù hợp với kỳ vọng của thị trường. Trên cơ sở hàng tháng, CPI tăng 0,3% sau mức tăng 0,2% được ghi nhận vào tháng 10.
Hãy theo dõi thông tin trực tiếp của chúng tôi về phản ứng của thị trường đối với dữ liệu lạm phát của Hoa Kỳ.
CPI cơ bản, không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng biến động, đã tăng 3,3% trên cơ sở hàng năm để phù hợp với mức tăng của tháng 10 và ước tính của các nhà phân tích. CPI cơ bản hàng tháng đã tăng 0,3% vào tháng 11.
Những con số này dường như không có tác động đáng kể đến định giá của Đô la Mỹ. Tại thời điểm viết bài, Chỉ số USD đã tăng 0,15% trong ngày ở mức 106,55.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.12% | 0.16% | 0.38% | 0.01% | 0.25% | 0.24% | 0.00% | |
EUR | -0.12% | 0.05% | 0.29% | -0.10% | 0.13% | 0.11% | -0.12% | |
GBP | -0.16% | -0.05% | 0.23% | -0.15% | 0.09% | 0.06% | -0.17% | |
JPY | -0.38% | -0.29% | -0.23% | -0.36% | -0.13% | -0.15% | -0.38% | |
CAD | -0.01% | 0.10% | 0.15% | 0.36% | 0.24% | 0.21% | -0.02% | |
AUD | -0.25% | -0.13% | -0.09% | 0.13% | -0.24% | -0.02% | -0.26% | |
NZD | -0.24% | -0.11% | -0.06% | 0.15% | -0.21% | 0.02% | -0.23% | |
CHF | -0.00% | 0.12% | 0.17% | 0.38% | 0.02% | 0.26% | 0.23% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).