tradingkey.logo

Tin nóng: RBA giữ nguyên lãi suất ở mức 4,35% như dự kiến

FXStreet10 Th12 2024 03:41

Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) giữ nguyên Lãi suất cơ bản (OCR) ở mức 4,35% sau khi kết thúc cuộc họp chính sách vào tháng 12.

Quyết định này về cơ bản phù hợp với kỳ vọng của thị trường.

RBA không thay đổi các thiết lập chính sách trong cuộc họp thứ chín liên tiếp. Ngân hàng trung ương đã tăng lãi suất chuẩn thêm 25 điểm cơ bản (bps) vào tháng 11 năm 2023.

Tóm tắt tuyên bố chính sách tiền tệ của RBA

Lạm phát cơ bản vẫn còn quá cao.

Triển vọng vẫn chưa chắc chắn.

Hội đồng đang dần tin tưởng rằng áp lực lạm phát đang giảm theo các dự báo gần đây, nhưng rủi ro vẫn còn.

Hội đồng sẽ tiếp tục dựa vào dữ liệu và đánh giá rủi ro đang thay đổi để đưa ra quyết định.

Trong khi lạm phát cơ bản vẫn ở mức cao, các dữ liệu gần đây khác về hoạt động kinh tế lại trái chiều, nhưng nhìn chung vẫn yếu hơn dự kiến ​​vào tháng 11.

Triển vọng ở nước ngoài vẫn còn nhiều bất ổn.

Áp lực tiền lương đã giảm nhiều hơn dự kiến ​​trong SMP tháng 11.

Xét đến dữ liệu gần đây, đánh giá của hội đồng là chính sách tiền tệ vẫn mang tính hạn chế và đang hoạt động như dự kiến.

Phản ứng của AUD/USD đối với quyết định về lãi suất của RBA

Đô la Úc kéo dài xu hướng giảm do RBA tạm dừng kéo dài. Cặp AUD/USD đang mất 0,87% trong ngày và giao dịch ở mức 0,6381 tính đến thời điểm viết bài.

GIÁ ĐÔ LA ÚC HÔM NAY

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc là đồng tiền yếu nhất so với Franc Thụy Sĩ.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.00% 0.07% 0.02% 0.12% 0.81% 0.67% -0.05%
EUR 0.00%   0.08% 0.00% 0.11% 0.81% 0.68% -0.04%
GBP -0.07% -0.08%   -0.10% 0.03% 0.74% 0.59% -0.13%
JPY -0.02% 0.00% 0.10%   0.11% 0.81% 0.65% -0.05%
CAD -0.12% -0.11% -0.03% -0.11%   0.70% 0.50% -0.15%
AUD -0.81% -0.81% -0.74% -0.81% -0.70%   -0.15% -0.85%
NZD -0.67% -0.68% -0.59% -0.65% -0.50% 0.15%   -0.71%
CHF 0.05% 0.04% 0.13% 0.05% 0.15% 0.85% 0.71%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nội dung trên hoạt động như một sự trợ giúp cho chức năng của nền tảng của chúng tôi. Nó không cung cấp lời khuyên giao dịch và không nên là cơ sở của bất kỳ quyết định giao dịch nào được đưa ra.

Bài viết liên quan