Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) giữ nguyên Lãi suất cơ bản (OCR) ở mức 4,35% sau khi kết thúc cuộc họp chính sách vào tháng 12.
Quyết định này về cơ bản phù hợp với kỳ vọng của thị trường.
RBA không thay đổi các thiết lập chính sách trong cuộc họp thứ chín liên tiếp. Ngân hàng trung ương đã tăng lãi suất chuẩn thêm 25 điểm cơ bản (bps) vào tháng 11 năm 2023.
Lạm phát cơ bản vẫn còn quá cao.
Triển vọng vẫn chưa chắc chắn.
Hội đồng đang dần tin tưởng rằng áp lực lạm phát đang giảm theo các dự báo gần đây, nhưng rủi ro vẫn còn.
Hội đồng sẽ tiếp tục dựa vào dữ liệu và đánh giá rủi ro đang thay đổi để đưa ra quyết định.
Trong khi lạm phát cơ bản vẫn ở mức cao, các dữ liệu gần đây khác về hoạt động kinh tế lại trái chiều, nhưng nhìn chung vẫn yếu hơn dự kiến vào tháng 11.
Triển vọng ở nước ngoài vẫn còn nhiều bất ổn.
Áp lực tiền lương đã giảm nhiều hơn dự kiến trong SMP tháng 11.
Xét đến dữ liệu gần đây, đánh giá của hội đồng là chính sách tiền tệ vẫn mang tính hạn chế và đang hoạt động như dự kiến.
Đô la Úc kéo dài xu hướng giảm do RBA tạm dừng kéo dài. Cặp AUD/USD đang mất 0,87% trong ngày và giao dịch ở mức 0,6381 tính đến thời điểm viết bài.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc là đồng tiền yếu nhất so với Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.00% | 0.07% | 0.02% | 0.12% | 0.81% | 0.67% | -0.05% | |
EUR | 0.00% | 0.08% | 0.00% | 0.11% | 0.81% | 0.68% | -0.04% | |
GBP | -0.07% | -0.08% | -0.10% | 0.03% | 0.74% | 0.59% | -0.13% | |
JPY | -0.02% | 0.00% | 0.10% | 0.11% | 0.81% | 0.65% | -0.05% | |
CAD | -0.12% | -0.11% | -0.03% | -0.11% | 0.70% | 0.50% | -0.15% | |
AUD | -0.81% | -0.81% | -0.74% | -0.81% | -0.70% | -0.15% | -0.85% | |
NZD | -0.67% | -0.68% | -0.59% | -0.65% | -0.50% | 0.15% | -0.71% | |
CHF | 0.05% | 0.04% | 0.13% | 0.05% | 0.15% | 0.85% | 0.71% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).