Giá vàng (XAU/USD) phục hồi lực kéo tích cực sau khi nỗ lực không thành công của ngày hôm trước để vượt qua ngưỡng $3.022-3.023 và lấy lại mức tâm lý $3.000 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư. Những lo ngại dai dẳng về căng thẳng thương mại leo thang và nỗi sợ suy thoái tiếp tục thúc đẩy các nhà đầu tư tìm nơi trú ẩn trong vàng thỏi an toàn truyền thống. Ngoài ra, các cược cho nhiều lần cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) trong năm nay và một số hoạt động bán đô la Mỹ (USD) tiếp theo trong hai ngày liên tiếp đã trở thành những yếu tố chính hỗ trợ cho kim loại vàng không mang lại lợi nhuận này.
Trong khi đó, suy đoán rằng Trung Quốc đang bán tháo trái phiếu chính phủ Mỹ để trả đũa các mức thuế cao của Mỹ đã dẫn đến một đợt bán tháo kéo dài trên thị trường trái phiếu chính phủ Mỹ. Điều này có thể ngăn cản các nhà giao dịch đặt cược tăng giá mới xung quanh giá vàng và hạn chế bất kỳ đợt tăng nào trước khi công bố biên bản cuộc họp FOMC vào cuối ngày thứ Tư. Các nhà đầu tư trong tuần này sẽ tiếp tục lấy tín hiệu từ các số liệu lạm phát của Mỹ để có thông tin về lộ trình cắt giảm lãi suất của Fed, điều này sẽ ảnh hưởng đến XAU/USD. Điều này cần thận trọng trước khi xác nhận rằng đợt thoái lui gần đây của hàng hóa từ mức đỉnh cao nhất mọi thời đại đã kết thúc.
Từ góc độ kỹ thuật, sự giảm mạnh gần đây từ mức cao kỷ lục đã dừng lại gần mức Fibonacci retracement 61,8% của đợt tăng từ tháng 2 đến tháng 4. Mức hỗ trợ này được xác định gần khu vực $2.957-2.956, hoặc mức thấp trong nhiều tuần đã chạm vào vào thứ Hai và được theo dõi chặt chẽ bởi đường SMA 50 ngày, hiện đang ở khoảng khu vực $2.952. Một sự phá vỡ thuyết phục dưới mức này sẽ được coi là một tác nhân mới cho các nhà giao dịch giảm giá và kéo giá vàng xuống mức hỗ trợ có liên quan tiếp theo gần khu vực $2.920 trên đường đến mức tròn $2.900.
Mặt khác, động lực vượt qua mức cao qua đêm, khoảng khu vực $3.023, có thể đẩy giá vàng lên mức rào cản $3.055-3.056. Một số hoạt động mua tiếp theo nên mở đường cho một động thái hướng tới việc lấy lại mức $3.100, với một số ngưỡng trung gian gần khu vực $3.075-3.080.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.66% | -0.47% | -0.77% | -0.15% | -0.14% | 0.20% | -0.52% | |
EUR | 0.66% | 0.18% | -0.16% | 0.48% | 0.58% | 0.85% | 0.12% | |
GBP | 0.47% | -0.18% | -0.32% | 0.31% | 0.40% | 0.67% | -0.05% | |
JPY | 0.77% | 0.16% | 0.32% | 0.61% | 0.73% | 0.99% | 0.26% | |
CAD | 0.15% | -0.48% | -0.31% | -0.61% | 0.19% | 0.36% | -0.36% | |
AUD | 0.14% | -0.58% | -0.40% | -0.73% | -0.19% | 0.27% | -0.45% | |
NZD | -0.20% | -0.85% | -0.67% | -0.99% | -0.36% | -0.27% | -0.72% | |
CHF | 0.52% | -0.12% | 0.05% | -0.26% | 0.36% | 0.45% | 0.72% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).