tradingkey.logo

Hạng theo Ngày

Xếp hạngrefresh
Tênrefresh
giá
Thay đổi giá
Thay đổi%
Biểu đồ 24h
first
Dầu thô Mỹ
Dầu WTI
USOIL
70.088
-2.354
-3.25%
second
(FC Barcelona Fan Token) Là một mã thông báo tiện ích được tạo ra với sự hợp tác giữa FC Barcelona và Chiliz, nhà cung cấp công nghệ tài chính chuỗi khối toàn cầu cho ngành thể thao và giải trí. Mã thông báo của người hâm mộ là tài sản kỹ thuật số không bao giờ hết hạn và cung cấp cho chủ sở hữu khả năng bỏ phiếu trong các cuộc thăm dò cũng như tham gia các câu đố & cuộc thi được xuất bản trên ứng dụng Socios.com - một nền tảng tương tác với người hâm mộ thể thao do Chiliz phát triển và được xây dựng trên Chiliz Chain.
FC Barcelona Fan Token
BARUSD
1.735
-0.044
-2.47%
third
(AC Milan Fan Token) Độc đáo ở chỗ nó kết nối các cầu thủ bóng đá nổi tiếng với những người hâm mộ bình thường. Đây là một trong 40 mã thông báo dành cho người hâm mộ của các câu lạc bộ bóng đá quốc tế khác nhau thuộc Socios, cho phép người hâm mộ có cơ hội được công nhận là một người hâm mộ cuồng nhiệt.
AC Milan Fan Token
ACMUSD
1.121
-0.018
-1.58%
4
Alchemy Pay
ACHUSD
0.03380
-0.00054
-1.57%
5
Bạc có mệnh giá bằng đô la Mỹ
Bạc
XAGUSD
32.432
-0.512
-1.55%
6
Bittensor
TAOUSD
426.0
-5.2
-1.21%
7
Numeraire
NMRUSD
10.92
-0.11
-1.00%
8
Qtum
QTUMUSD
3.006
-0.030
-0.99%
9
Đô la Úc so với Yên Nhật
AUD/JPY
AUDJPY
94.853
-0.908
-0.95%
10
Render
RNDRUSD
6.960
-0.062
-0.88%
11
Đô la Úc so với Franc Thụy Sĩ
AUD/CHF
AUDCHF
0.57003
-0.00451
-0.78%
12
MANTRA
OMUSD
7.4572
-0.0538
-0.72%
13
(MATICUSD) Polygon
POL (ex-MATIC)
MATICUSD
0.3756
-0.0027
-0.71%
14
Euro so với Yên Nhật
EUR/JPY
EURJPY
156.052
-1.110
-0.71%
15
Đô la Úc so với Đô la Mỹ
AUD/USD
AUDUSD
0.63547
-0.00449
-0.70%
16
Đô la New Zealand so với Yên Nhật
NZD/JPY
NZDJPY
85.661
-0.548
-0.64%
17
Đô la Canada so với Yên Nhật
CAD/JPY
CADJPY
104.859
-0.649
-0.62%
18
Lira Thổ Nhĩ Kỳ so với Yên Nhật
TRY/JPY
TRYJPY
4.039
-0.022
-0.54%
19
Bảng Anh so với Yên Nhật
GBP/JPY
GBPJPY
188.525
-1.022
-0.54%
20
Coin98
C98USD
0.0944
-0.0005
-0.53%
21
Đô la Singapore so với Yên Nhật
SGD/JPY
SGDJPY
111.535
-0.573
-0.51%
22
Euro so với Franc Thụy Sĩ
EUR/CHF
EURCHF
0.93805
-0.00468
-0.50%
23
Đô la Úc so với Đô la Singapore
AUD/SGD
AUDSGD
0.84840
-0.00412
-0.48%
24
Đô la New Zealand so với Franc Thụy Sĩ
NZD/CHF
NZDCHF
0.51477
-0.00244
-0.47%
25
Đô la Canada so với Franc Thụy Sĩ
CAD/CHF
CADCHF
0.63016
-0.00286
-0.45%
26
Euro so với Đô la Mỹ
EUR/USD
EURUSD
1.04548
-0.00459
-0.44%
27
Euro so với Rand Nam Phi
EUR/ZAR
EURZAR
19.1683
-0.0824
-0.43%
28
Đô la New Zealand so với Đô la Mỹ
NZD/USD
NZDUSD
0.57387
-0.00231
-0.40%
29
Đô la Úc so với Đô la New Zealand
AUD/NZD
AUDNZD
1.10585
-0.00430
-0.39%
30
Bảng Anh so với Franc Thụy Sĩ
GBP/CHF
GBPCHF
1.13304
-0.00427
-0.38%
31
Đô la Úc so với Đô la Canada
AUD/CAD
AUDCAD
0.90326
-0.00309
-0.34%
32
Franc Thụy Sĩ so với Yên Nhật
CHF/JPY
CHFJPY
166.088
-0.549
-0.33%
33
Bảng Anh so với Đô la Mỹ
GBP/USD
GBPUSD
1.26306
-0.00373
-0.29%
34
Injective
INJUSD
14.99
-0.04
-0.27%
35
Memecoin
MEMEUSD
0.00404
-0.00001
-0.25%
36
Đô la Mỹ so với Yên Nhật
USD/JPY
USDJPY
149.264
-0.366
-0.24%
37
Euro so với Đô la Singapore
EUR/SGD
EURSGD
1.39563
-0.00318
-0.23%
38
Euro so với Krona Thụy Điển
EUR/SEK
EURSEK
11.1359
-0.0223
-0.20%
39
Euro so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ
EUR/TRY
EURTRY
38.1048
-0.0706
-0.18%
40
Đô la New Zealand so với Đô la Singapore
NZD/SGD
NZDSGD
0.76622
-0.00135
-0.18%
41
Euro vs Đô la New Zealand
EUR/NZD
EURNZD
1.81908
-0.00285
-0.16%
42
Bảng Anh so với Kronor Thụy Điển
GBP/SEK
GBPSEK
13.4413
-0.0188
-0.14%
43
Vàng có mệnh giá bằng đô la Mỹ
Vàng
XAUUSD
2935.10
-3.71
-0.13%
44
Euro so với Bảng Anh
EUR/GBP
EURGBP
0.82799
-0.00073
-0.09%
45
Đô la Mỹ so với Đô la Hồng Kông
USD/HKD
USDHKD
7.76960
-0.00648
-0.08%
46
Đô la Mỹ so với Franc Thụy Sĩ
USD/CHF
USDCHF
0.89710
-0.00072
-0.08%
47
Bảng Anh so với Đô la Singapore
GBP/SGD
GBPSGD
1.68614
-0.00130
-0.08%
48
Euro so với Đô la Canada
EUR/CAD
EURCAD
1.48650
-0.00100
-0.07%
49
Đô la New Zealand so với Đô la Canada
NZD/CAD
NZDCAD
0.81572
-0.00050
-0.06%
50
USDC
USDCUSD
0.9901
-0.0005
-0.05%