logo

Hạng theo Ngày

Xếp hạngrefresh
Tênrefresh
giá
Thay đổi giá
Thay đổi%
Biểu đồ 24h
first
WavesWAVESUSD
1.065
+0.039
+3.80%
second
Dầu thô Mỹ
Dầu WTI USOIL
70.934
+1.934
+2.80%
third
Bạc có mệnh giá bằng đô la Mỹ
BạcXAG/USD
30.764
+0.713
+2.37%
4
Vàng có mệnh giá bằng đô la Mỹ
VàngXAU/USD
2586.41
+27.63
+1.08%
5
GalxeGALUSD
2.517
+0.022
+0.88%
6
MANTRAOMUSD
1.1156
+0.0092
+0.83%
7
SuiSUIUSD
1.3429
+0.0096
+0.72%
8
CeloCELOUSD
0.4995
+0.0024
+0.48%
9
JasmyCoinJASMYUSD
0.020691
+0.000089
+0.43%
10
EthenaENAUSD
0.247
+0.001
+0.41%
11
(Chainlink) Là một lớp trừu tượng blockchain cho phép các hợp đồng thông minh được kết nối toàn cầu. Nó blockchains để tương tác an toàn với các nguồn cấp dữ liệu, sự kiện và phương thức thanh toán bên ngoài, cung cấp thông tin ngoài chuỗi quan trọng cần thiết cho các hợp đồng thông minh phức tạp để trở thành hình thức thống trị của thỏa thuận kỹ thuật số.
ChainlinkLINK/USD
11.128
+0.040
+0.36%
12
NexoNEXOUSD
1.011
+0.003
+0.30%
13
ConstitutionDAOPEOPLEUSD
0.06352
+0.00018
+0.28%
14
Đô la Mỹ so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ
USD/TRYUSD/TRY
33.98445
+0.08214
+0.24%
15
Theta NetworkTHETAUSD
1.388
+0.003
+0.22%
16
 Euro so với Rand Nam Phi
EUR/ZAREUR/ZAR
19.4899
+0.0366
+0.19%
17
PromPROMUSD
5.406
+0.010
+0.19%
18
Đô la Mỹ so với Rand Nam Phi
USD/ZARUSD/ZAR
17.46464
+0.03191
+0.18%
19
SushiSwapSUSHIUSD
0.664
+0.001
+0.15%
20
 Euro so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ
EUR/TRYEUR/TRY
37.9683
+0.0448
+0.12%
21
(Santos FC Fan Token) Là token dành cho người hâm mộ của đội bóng đá cùng tên được ra mắt bởi sự hợp tác giữa Santos FC và Binance Launchpool. Santos FC, hay còn gọi là Santos Futebol Clube, là một câu lạc bộ thể thao Brasil ở bang São Paulo, có trụ sở tại Vila Belmiro.
Santos FC Fan TokenSANTOS/USD
2.628
+0.003
+0.11%
22
InjectiveINJUSD
20.32
+0.02
+0.10%
23
ORDIORDIUSD
33.84
+0.03
+0.09%
24
Lira Thổ Nhĩ Kỳ so với Yên Nhật
TRY/JPYTRY/JPY
4.126
+0.003
+0.07%
25
Artificial Superintelligence AllianceFETUSD
1.4761
+0.0010
+0.07%
26
THORChainRUNEUSD
4.437
+0.002
+0.05%
27
Đô la Mỹ so với Nhân dân tệ Trung Quốc
USD/CNHUSD/CNH
7.07049
+0.00241
+0.03%
28
USDCUSDCUSD
0.9898
+0.0001
+0.01%
29
Euro so với Bảng Anh
EUR/GBPEUR/GBP
0.84021
+0.00003
+0.00%
30
Euro so với Đô la Mỹ
EUR/USDEUR/USD
1.11610
+0.00002
+0.00%
31
Đô la New Zealand so với Đô la Mỹ
NZD/USDNZD/USD
0.62377
+0.00001
+0.00%
32
Franc Thụy Sĩ so với Yên Nhật
CHF/JPYCHF/JPY
168.225
+0.002
+0.00%
33
Đô la New Zealand so với Yên Nhật
NZD/JPYNZD/JPY
88.948
+0.001
+0.00%
34
(APECoin) Mã thông báo ERC-20 được sử dụng trong hệ sinh thái APE. ApeCoin là mã thông báo quản trị của hệ sinh thái, cho phép chủ sở hữu ApeCoin tham gia vào ApeCoin DAO. ApeCoin cũng sẽ được sử dụng để truy cập trò chơi, hàng hóa, sự kiện và dịch vụ.
ApeCoinAPE/USD
0.780
0.000
0.00%
35
AptosAPTUSD
6.7617
0.0000
0.00%
36
Theta FuelTFUELUSD
0.06218
0.00000
0.00%
37
ThresholdTUSD
0.0227
0.0000
0.00%
38
(XLMUSD) Stellar/USD
StellarXLM/USD
0.0949
0.0000
0.00%
39
TezosXTZUSD
0.671
0.000
0.00%
40
BitTorrent [New]BTTCUSD
0.00000088
0.00000000
0.00%
41
Coin98C98USD
0.1263
0.0000
0.00%
42
PancakeSwapCAKEUSD
1.821
0.000
0.00%
43
ether.fiETHFIUSD
1.447
0.000
0.00%
44
CelestiaTIAUSD
5.94
0.00
0.00%