GBP/USD phục hồi các đợt giảm gần đây, quanh mức 1,2840 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang ở trong phần hẹp của một mô hình kênh giảm dần, cho thấy một giai đoạn tích lũy hoặc một sự đảo ngược tiềm năng.
Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD), một chỉ báo động lượng, cho thấy động lượng tăng giá đang suy yếu khi đường MACD nằm dưới đường tín hiệu nhưng nằm trên đường trung tâm. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm dưới mức 50 một chút, cho thấy xu hướng giảm giá.
Về mức kháng cự, rào cản ngay lập tức xuất hiện quanh ranh giới trên ở mức 1,2850, tiếp theo là đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày ở mức 1,2869. Một sự đột phá trên mức này có thể khiến cặp GBP/USD khám phá khu vực xung quanh mức đỉnh hàng năm là 1,3044 đạt được vào ngày 17 tháng 7.
Ngược lại, mức hỗ trợ ngay lập tức dường như nằm quanh rìa dưới của mô hình kênh giảm dần tại 1,2525. Một sự đột phá dưới mức này có thể gây áp lực giảm lên cặp GBP/USD để điều hướng khu vực xung quanh mức hỗ trợ hồi quy là 1,2615.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Giá đồng ảng Anh mạnh nhất so với đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD |
| -0.09% | -0.07% | 0.12% | -0.05% | 0.72% | 0.00% | -0.04% |
EUR | 0.09% |
| 0.04% | 0.23% | 0.03% | 0.80% | 0.11% | 0.07% |
GBP | 0.07% | -0.04% |
| 0.18% | -0.01% | 0.75% | 0.07% | 0.02% |
JPY | -0.12% | -0.23% | -0.18% |
| -0.12% | 0.59% | -0.13% | -0.13% |
CAD | 0.05% | -0.03% | 0.00% | 0.12% |
| 0.74% | 0.05% | 0.00% |
AUD | -0.72% | -0.80% | -0.75% | -0.59% | -0.74% |
| -0.70% | -0.75% |
NZD | 0.00% | -0.11% | -0.07% | 0.13% | -0.05% | 0.70% |
| -0.05% |
CHF | 0.04% | -0.07% | -0.02% | 0.13% | -0.00% | 0.75% | 0.05% |
|
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).