GBP/USD tiếp tục giảm trong phiên giao dịch thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,2890 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp này hợp nhất trong một kênh tăng dần, báo hiệu xu hướng tăng đối với biến động giá của cặp này.
Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD), một chỉ báo động lượng, cho thấy sự thay đổi động lượng khi đường MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu. Mặc dù vậy, đường MACD vẫn ở trên đường trung tâm. Quan sát chuyển động tiếp theo sẽ giúp làm rõ xu hướng định hướng. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày nằm trên mức 50, cho thấy sự xác nhận về xu hướng tăng.
Mặt khác, hỗ trợ ngay lập tức dường như nằm ở cạnh dưới của kênh tăng dần, trùng với đường trung bình động hàm mũ (EMA) 21 ngày tại 1,2863. Việc giảm xuống dưới mức hỗ trợ này có thể đẩy cặp GBP/USD về mức hỗ trợ quay trở lại là 1,2615.
Về mức kháng cự, rào cản trước mắt xuất hiện ở mức tâm lý 1.2900. Việc vượt lên trên mức này có thể khiến cặp GBP/USD tiếp cận mép trên của mô hình kênh tăng dần gần mức quan trọng là 1,3040, tiếp theo là mức đỉnh hàng năm là 1,3044 đạt được vào ngày 17 tháng 7.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng bảng Anh yếu nhất so với đồng yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD |
| 0.00% | 0.14% | -0.64% | 0.08% | 0.54% | 0.24% | -0.22% |
EUR | -0.00% |
| 0.14% | -0.66% | 0.08% | 0.54% | 0.23% | -0.22% |
GBP | -0.14% | -0.14% |
| -0.77% | -0.06% | 0.42% | 0.10% | -0.36% |
JPY | 0.64% | 0.66% | 0.77% |
| 0.73% | 1.20% | 0.87% | 0.44% |
CAD | -0.08% | -0.08% | 0.06% | -0.73% |
| 0.47% | 0.16% | -0.30% |
AUD | -0.54% | -0.54% | -0.42% | -1.20% | -0.47% |
| -0.29% | -0.77% |
NZD | -0.24% | -0.23% | -0.10% | -0.87% | -0.16% | 0.29% |
| -0.46% |
CHF | 0.22% | 0.22% | 0.36% | -0.44% | 0.30% | 0.77% | 0.46% |
|
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).