AUD/USD dừng chuỗi ba ngày tăng giá, giao dịch quanh mức 0,6730 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang di chuyển lên trong mô hình kênh tăng dần, cho thấy xu hướng tăng giá đang mạnh lên.
Hơn nữa, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang tiến gần đến mốc 70, củng cố động lực tăng giá đang diễn ra. Việc đạt đến mức 70 sẽ báo hiệu tình trạng mua quá mức đối với cặp tiền tệ này, cho thấy khả năng điều chỉnh có thể xảy ra.
Ngoài ra, phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày đã vượt lên trên đường EMA 50 ngày. Sự cắt ngang này cho thấy động lực giá đang vượt xa xu hướng dài hạn, báo hiệu xu hướng tăng giá ngắn hạn cho cặp AUD/USD.
Về mặt tích cực, cặp AUD/USD có thể tiếp cận vùng quanh mức đỉnh trong bảy tháng là 0,6798, đạt được vào ngày 11 tháng 7. Mức kháng cự tiếp theo xuất hiện quanh ranh giới trên của kênh tăng dần tại 0,6820.
Về mặt hỗ trợ, cặp AUD/USD có thể kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần phù hợp với đường EMA chín ngày tại 0,6648. Mức hỗ trợ tiếp theo xuất hiện tại đường EMA 50 ngày tại 0,6624.
Việc phá vỡ dưới đường EMA 50 ngày có thể làm suy yếu xu hướng tăng giá và tạo áp lực giảm lên cặp tiền này để kiểm tra mức hồi quy tại 0,6575. Nếu cặp tiền tệ này giảm xuống dưới mức hỗ trợ này, có thể đẩy cặp tiền tệ này về phía mức hồi quy tiếp theo tại 0,6470.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc là đồng tiền yếu nhất so với đồng Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD |
| 0.03% | -0.10% | -0.09% | -0.13% | 0.03% | -0.64% | -0.40% |
EUR | -0.03% |
| -0.14% | -0.15% | -0.14% | 0.02% | -0.37% | -0.43% |
GBP | 0.10% | 0.14% |
| 0.00% | 0.00% | 0.17% | -0.23% | -0.30% |
JPY | 0.09% | 0.15% | 0.00% |
| -0.02% | 0.13% | -0.25% | -0.32% |
CAD | 0.13% | 0.14% | -0.01% | 0.02% |
| 0.15% | -0.22% | -0.31% |
AUD | -0.03% | -0.02% | -0.17% | -0.13% | -0.15% |
| -0.38% | -0.47% |
NZD | 0.64% | 0.37% | 0.23% | 0.25% | 0.22% | 0.38% |
| -0.08% |
CHF | 0.40% | 0.43% | 0.30% | 0.32% | 0.31% | 0.47% | 0.08% |
|
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).