Giá vàng (XAU/USD) mất đà trong bối cảnh đồng đô la Mỹ (USD) phục hồi khiêm tốn vào thứ Tư. Tuy nhiên, căng thẳng địa chính trị leo thang ở Trung Đông có thể giúp hạn chế mức lỗ. Ngoài ra, bài phát biểu của Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) Jerome Powell tại hội nghị chuyên đề Jackson Hole tuần trước, báo hiệu "đã đến lúc" bắt đầu hạ lãi suất, có thể hỗ trợ kim loại quý này vì nó làm giảm chi phí cơ hội khi nắm giữ các tài sản không trả lãi.
Các nhà đầu tư sẽ chú ý nhiều hơn đến bài phát biểu của các Thống đốc Christopher Waller và Raphael Bostic của Fed vào thứ Tư để có một số gợi ý về lộ trình lãi suất của Hoa Kỳ. Sự chú ý sẽ chuyển sang dữ liệu sơ bộ về Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hàng năm của Mỹ cho quý thứ hai (Q2) và Chỉ số giá tiêu dùng cá nhân (PCE), sẽ được công bố vào thứ năm và thứ sáu. Những kết quả tốt hơn ước tính có thể thúc đẩy đồng đô la Mỹ (USD) và hạn chế đà tăng của giá vàng tính theo đô la Mỹ.
Giá vàng giảm nhẹ trong ngày. Kim loại quý này vẫn bị giới hạn dưới ranh giới trên của kênh tăng dần trong năm tháng và mức cao kỷ lục. Triển vọng tích cực rộng hơn của kim loại vàng vẫn không thay đổi khi giữ trên Đường trung bình động hàm mũ 100 ngày (EMA) quan trọng trên biểu đồ hàng ngày. Động lực tăng được hỗ trợ bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, nằm trên đường trung bình gần 64,70, khẳng định áp lực tăng giá liên tục trong ngắn hạn.
Mức kháng cự quan trọng đối với XAU/USD xuất hiện ở mức 2.530$, đại diện cho sự hợp lưu của mức cao nhất mọi thời đại và ranh giới trên của kênh xu hướng. Một sự đột phá tăng giá trên mức này có thể tạo ra một bước tiến tới rào cản tâm lý 2.600$.
Về mặt tiêu cực, mức hỗ trợ ban đầu được nhìn thấy ở con số tròn 2.500$. Việc phá vỡ mức đã đề cập có thể dẫn đến những tổn thất tiếp theo gần mức 2.470$, mức thấp nhất của ngày 22 tháng 8. Mức cạnh tranh tiếp theo cần theo dõi là 2.432$, mức thấp nhất của ngày 15 tháng 8.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết trong tuần này. Đô la Mỹ yếu nhất so với đồng Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF |
USD |
| 0.17% | -0.28% | -0.45% | -0.19% | 0.31% | -0.44% | -0.49% |
EUR | -0.18% |
| -0.48% | -0.63% | -0.37% | 0.13% | -0.62% | -0.67% |
GBP | 0.28% | 0.46% |
| -0.18% | 0.08% | 0.58% | -0.15% | -0.22% |
CAD | 0.45% | 0.62% | 0.18% |
| 0.25% | 0.79% | 0.02% | -0.04% |
AUD | 0.19% | 0.38% | -0.10% | -0.26% |
| 0.50% | -0.25% | -0.29% |
JPY | -0.32% | -0.13% | -0.60% | -0.79% | -0.52% |
| -0.80% | -9980.01% |
NZD | 0.44% | 0.61% | 0.16% | -0.01% | 0.26% | 0.75% |
| -0.06% |
CHF | 0.49% | 0.67% | 0.22% | 0.04% | 0.30% | 0.80% | 0.05% |
|
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).