Investing.com -- Phát biểu tại Hội nghị tổng kết công tác năm 2024, triển khai nhiệm vụ năm 2025 của Chính phủ và chính quyền địa phương sáng ngày 8/1/2025, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Nguyễn Thị Hồng đã nhấn mạnh rằng việc điều hành chính sách tiền tệ (CSTT) phải gắn liền với mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát.
Trong bối cảnh này, khả năng giảm mạnh mặt bằng lãi suất là rất khó và điều này được lý giải qua các yếu tố sau:
1. Ổn định kinh tế vĩ mô là ưu tiên hàng đầu
Thống đốc khẳng định rằng Chính phủ không thể chủ quan với lạm phát, đặc biệt trong bối cảnh các yếu tố bên ngoài như giá năng lượng, lương thực, và chính sách của các nước lớn tiếp tục gây áp lực lên giá cả toàn cầu.
Lạm phát cao sẽ làm giảm sức mua của đồng tiền và gây rủi ro lớn cho nền kinh tế. Do đó, Ngân hàng Nhà nước buộc phải duy trì mặt bằng lãi suất ở mức đủ cao để kiểm soát lượng tiền trong lưu thông và ngăn ngừa lạm phát vượt tầm kiểm soát.
2. Áp lực từ thị trường quốc tế
Chính sách tiền tệ của các nền kinh tế lớn, như việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) giữ lãi suất ở mức cao, tạo áp lực lên tỷ giá và dòng vốn.
Tỷ giá ổn định là mục tiêu quan trọng. Nếu Việt Nam giảm lãi suất quá mạnh, dòng vốn ngoại có thể rút ra, gây áp lực lớn lên tỷ giá và dự trữ ngoại hối. Điều này có thể khiến nền kinh tế đối mặt với nguy cơ mất ổn định tài chính.
Việc duy trì lãi suất ở mức hợp lý sẽ giúp bảo đảm Việt Nam giữ được sức hấp dẫn tương đối đối với dòng vốn quốc tế.
3. Ngân hàng cần đảm bảo an toàn hệ thống tài chính
Các ngân hàng thương mại cũng đang đối mặt với áp lực thanh khoản và tỷ lệ nợ xấu gia tăng trong một số lĩnh vực như bất động sản.
Nếu lãi suất giảm đột ngột, thanh khoản ngân hàng có thể bị ảnh hưởng do tiền gửi tiết kiệm giảm khi lãi suất kém hấp dẫn. An toàn hệ thống tài chính sẽ gặp nguy cơ nếu tín dụng tăng trưởng nhanh nhưng không hiệu quả, dẫn đến rủi ro nợ xấu gia tăng.
4. Phối hợp với chính sách tài khóa
Như Thống đốc đã nhấn mạnh, chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ cần phối hợp nhịp nhàng. Trong khi Chính phủ đang thực hiện chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu công, hỗ trợ phục hồi kinh tế), Ngân hàng Nhà nước phải duy trì chính sách tiền tệ thận trọng hơn để kiểm soát rủi ro lạm phát.
Nếu cả chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ cùng mở rộng, dòng tiền bơm ra quá nhiều sẽ khiến lạm phát tăng cao, phá vỡ cân đối kinh tế vĩ mô.
5. Khả năng giảm lãi suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố
Ngân hàng Nhà nước chỉ có thể giảm lãi suất khi các yếu tố như lạm phát, thanh khoản và tỷ giá đạt mức ổn định thuận lợi. Dù lạm phát trong nước đã được kiểm soát tốt, việc tiếp tục theo dõi chặt chẽ biến động giá cả trong nước và quốc tế vẫn rất cần thiết để bảo đảm sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế.
Khi thanh khoản ngân hàng được cải thiện và hệ thống ngân hàng hoạt động ổn định, sẽ có dư địa để giảm lãi suất. Đồng thời, cần kiểm soát chặt chẽ tỷ giá để ngăn ngừa nguy cơ dòng vốn ngoại bị rút ra ngoài.
Theo đó, nhìn từ phát biểu của Thống đốc Nguyễn Thị Hồng, việc giảm mặt bằng lãi suất không phải là một ưu tiên trong giai đoạn hiện tại, khi mà nguy cơ lạm phát, áp lực tỷ giá, và sự ổn định tài chính vẫn là những thách thức lớn.
Chính sách tiền tệ sẽ tiếp tục được điều hành theo hướng thận trọng, linh hoạt để đảm bảo mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô và duy trì niềm tin của thị trường.
Do đó, việc giảm lãi suất chỉ có thể thực hiện khi các điều kiện kinh tế trong và ngoài nước đồng thuận với mục tiêu tổng thể, đảm bảo không gây rủi ro cho nền kinh tế.