Fxstreet
19 Th11 2024 22:58
EUR/GBP đã kéo dài mức tăng trong ngày thứ tư liên tiếp, tăng nhẹ trên Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày và đang giao dịch ở mức 0,8373 tại thời điểm viết bài.
Sau khi chạm mức đáy trong năm (YTD) là 0,8260, EUR/GBP đã tăng vượt con số 0,8300, vượt qua Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày là 0,8359 và mở đường cho đợt kiểm tra 0,8400. Việc phá vỡ mức này sẽ tiếp cận Đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 ngày là 0,8413, tiếp theo là mức đỉnh vào ngày 31 tháng 10 là 0,8448.
Ngược lại, nếu EUR/GBP trượt xuống dưới đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày là 0,8359, cặp tiền tệ này có thể hợp nhất trong phạm vi 0,8300-0,8359 trừ khi người bán đẩy tỷ giá hối đoái xuống dưới đáy của phạm vi, điều này sẽ mở ra cánh cửa để kiểm tra 0,8260.
Các chỉ báo như Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy người mua đang nắm quyền kiểm soát sau khi chuyển sang xu hướng tăng giá khi họ vượt qua đường trung lập 50.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.23% | 0.33% | -0.39% | -0.10% | 0.05% | 0.03% | -0.12% | |
EUR | -0.23% | 0.11% | -0.57% | -0.32% | -0.19% | -0.18% | -0.35% | |
GBP | -0.33% | -0.11% | -0.68% | -0.43% | -0.29% | -0.29% | -0.44% | |
JPY | 0.39% | 0.57% | 0.68% | 0.28% | 0.42% | 0.40% | 0.25% | |
CAD | 0.10% | 0.32% | 0.43% | -0.28% | 0.14% | 0.13% | -0.02% | |
AUD | -0.05% | 0.19% | 0.29% | -0.42% | -0.14% | -0.01% | -0.16% | |
NZD | -0.03% | 0.18% | 0.29% | -0.40% | -0.13% | 0.00% | -0.15% | |
CHF | 0.12% | 0.35% | 0.44% | -0.25% | 0.02% | 0.16% | 0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).