tradingkey.logo

Dự báo giá AUD/USD: Giữ vị thế quanh mức 0,6500, rào cản tiếp theo xuất hiện tại đường EMA 9 ngày

Fxstreet

19 Th11 2024 09:39

  • AUD/USD tìm thấy mức kháng cự tại mức tâm lý 0,6500 trong bối cảnh xu hướng giảm giá đang diễn ra.
  • Cặp tiền tệ này có thể kiểm tra mức hỗ trợ quanh mức tâm lý 0,6400, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm giá.
  • Mức kháng cự tiếp theo xuất hiện quanh đường EMA chín ngày tại 0,6518.

AUD/USD dừng hai ngày tăng giá, giao dịch quanh mức 0,6500 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang di chuyển xuống trong mô hình kênh giảm dần, củng cố xu hướng giảm giá đang diễn ra.

Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm dưới mức 50, xác nhận tâm lý giảm giá đang thịnh hành. Ngoài ra, đường EMA 9 ngày vẫn nằm dưới đường EMA 14 ngày, cho thấy động lực giá giảm trong một thời gian ngắn.

Về mặt hỗ trợ, cặp AUD/USD có thể tiến gần đến mức tâm lý 0,6400, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm giá tại 0,6390. Một sự phá vỡ quyết định bên dưới kênh giảm dần có thể khuếch đại áp lực bán, có khả năng đẩy cặp tiền này về mức đáy trong năm là 0,6348, được ghi nhận lần cuối vào ngày 5 tháng 8.

Về mặt tích cực, mức 0,6500 đóng vai trò là mức kháng cự ngay lập tức. Một động thái duy trì trên ngưỡng này có thể đẩy cặp AUD/USD về phía đường EMA chín ngày ở mức 0,6518, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 0,6541. Vượt qua các mức này có thể mở đường cho một đợt tăng giá hướng đến mức cao nhất trong ba tuần là 0,6687.

Biểu đồ hàng ngày của AUD/USD

Giá đô la Úc hôm nay

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc yếu nhất so với Yên Nhật.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.19% 0.14% -0.35% 0.06% 0.06% 0.12% 0.07%
EUR -0.19%   -0.03% -0.54% -0.12% -0.12% -0.06% -0.12%
GBP -0.14% 0.03%   -0.49% -0.09% -0.09% -0.03% -0.07%
JPY 0.35% 0.54% 0.49%   0.43% 0.42% 0.47% 0.44%
CAD -0.06% 0.12% 0.09% -0.43%   0.00% 0.06% 0.01%
AUD -0.06% 0.12% 0.09% -0.42% -0.00%   0.06% 0.01%
NZD -0.12% 0.06% 0.03% -0.47% -0.06% -0.06%   -0.04%
CHF -0.07% 0.12% 0.07% -0.44% -0.01% -0.01% 0.04%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nội dung trên hoạt động như một sự trợ giúp cho chức năng của nền tảng của chúng tôi. Nó không cung cấp lời khuyên giao dịch và không nên là cơ sở của bất kỳ quyết định giao dịch nào được đưa ra.

Bài viết liên quan