Fxstreet
19 Th11 2024 07:58
Cặp AUD/JPY vẫn tương đối ổn định quanh mức 100,50 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba, sau mức tăng gần 1% trong phiên trước. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy khả năng thay đổi động lực giá từ giảm sang tăng khi cặp tiền tệ này tìm cách vượt lên trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Ngoài ra, đường EMA chín ngày hiện đang ở ngay dưới đường EMA 14 ngày. Sự giao thoa hướng lên sẽ báo hiệu sự thay đổi động lực giá ngắn hạn từ giảm sang tăng, vì nó cho thấy giá gần đây đang mạnh lên và tăng cao hơn so với xu hướng dài hạn.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang ở mức 50, báo hiệu tình trạng thị trường trung lập. Bất kỳ động thái nào tiếp theo trong cặp AUD/JPY có khả năng sẽ xác định xu hướng định hướng rõ ràng tiếp theo.
Về phía tăng, cặp AUD/JPY đang thử nghiệm mức kháng cự ngay lập tức tại EMA 9 ngày quanh mức 100,58, tiếp theo là mức 100,61. Việc phá vỡ trên các mức này có thể kích hoạt xu hướng tăng giá, có khả năng đẩy cặp tiền tệ này lên mức đỉnh trong bốn tháng là 102,41, đạt được vào ngày 7 tháng 11.
Về phía giảm, mức hỗ trợ chính cho cặp AUD/JPY nằm quanh mức đáy gần đây là 99,42. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ củng cố triển vọng giảm giá và có thể đẩy cặp tiền tệ này về phía mức hỗ trợ tâm lý là 99,00.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc yếu nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.07% | 0.05% | -0.09% | 0.06% | 0.04% | 0.12% | 0.05% | |
EUR | -0.07% | -0.02% | -0.13% | -0.01% | -0.03% | 0.06% | -0.02% | |
GBP | -0.05% | 0.02% | -0.10% | 0.01% | -0.01% | 0.08% | 0.00% | |
JPY | 0.09% | 0.13% | 0.10% | 0.15% | 0.12% | 0.20% | 0.14% | |
CAD | -0.06% | 0.00% | -0.01% | -0.15% | -0.02% | 0.06% | -0.02% | |
AUD | -0.04% | 0.03% | 0.01% | -0.12% | 0.02% | 0.09% | 0.03% | |
NZD | -0.12% | -0.06% | -0.08% | -0.20% | -0.06% | -0.09% | -0.07% | |
CHF | -0.05% | 0.02% | -0.01% | -0.14% | 0.02% | -0.03% | 0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).