logo

Dự báo giá USD/JPY: Mô hình nến doji chuồn chuồn xuất hiện, phe đầu cơ giá lên nhắm tới mức 141,00

organization

Fxstreet

16 Th09 2024 23:23

  • USD/JPY phục hồi sau khi giảm xuống mức đáy trong năm; mức đóng cửa hàng ngày trên 140,25 mở đường cho đà tăng tiếp theo.
  • Các mức kháng cự chính bao gồm 142,57 (đường Tenkan-Sen), 143,52 (đường Senkou Span A) và 144,48 (đường Kijun-Sen).
  • Động lực vẫn là giảm, nhưng các mô hình tăng giá như 'mô hình doji chuồn chuồn' hoặc 'mô hình búa' có thể báo hiệu một đợt tăng giá nếu được xác nhận.

USD/JPY phục hồi một phần vào cuối phiên giao dịch Bắc Mỹ sau khi chạm mức thấp mới trong năm đến nay (YTD) là 139,58 vào đầu ngày. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ chính được giao dịch ở mức 140,85 và ghi nhận mức tăng tối thiểu là 0,03%.

Dự báo giá USD/JPY: Triển vọng kỹ thuật

Xu hướng giảm có thể sẽ tiếp tục sau khi vượt qua mức đáy của ngày 28 tháng 12 là 140,25, nhưng người mua USD/JPY đã mua vào khi giá giảm, vượt qua mức sau khi cặp tiền tệ này hướng tới mức 141,00.

Đóng cửa hàng ngày trên 140,25 sẽ mở đường cho việc kiểm tra các mức kháng cự quan trọng trong một tuần bận rộn với các quyết định về chính sách tiền tệ từ Cục Dự trữ Liên bang và Ngân hàng trung ương Nhật Bản.

Động lực cho thấy người bán vẫn kiểm soát được tình hình, như được thể hiện qua Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI). Nhưng nếu diễn biến giá của Thứ Hai hoàn thành mô hình 'doji chuồn chuồn' hoặc mô hình 'búa', hãy tìm kiếm một bước tiến.

Khi giá tăng thêm, mức kháng cự đầu tiên của USD/JPY sẽ là đường Tenkan-Sen tại 142,57, tiếp theo là đường Senkou Span A tại 143,52. Nếu các mức đó được vượt qua, người mua có thể hướng tới đường Kijun-Sen tại 144,48.

Ngược lại, nếu người bán kéo giá xuống dưới 140,25, điều đó có thể mở đường cho sự suy giảm tiếp theo.

Hành động giá USD/JPY – Biểu đồ hàng ngày

Biểu đồ hàng ngày

Giá đồng Yên Nhật hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   -0.44% -0.65% 0.06% -0.05% -0.64% -0.49% -0.25%
EUR 0.44%   -0.27% 0.44% 0.36% -0.26% -0.11% 0.15%
GBP 0.65% 0.27%   0.65% 0.62% 0.00% 0.17% 0.42%
JPY -0.06% -0.44% -0.65%   -0.10% -0.63% -0.51% -0.36%
CAD 0.05% -0.36% -0.62% 0.10%   -0.67% -0.44% -0.31%
AUD 0.64% 0.26% -0.00% 0.63% 0.67%   0.16% 0.40%
NZD 0.49% 0.11% -0.17% 0.51% 0.44% -0.16%   0.25%
CHF 0.25% -0.15% -0.42% 0.36% 0.31% -0.40% -0.25%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nội dung trên hoạt động như một sự trợ giúp cho chức năng của nền tảng của chúng tôi. Nó không cung cấp lời khuyên giao dịch và không nên là cơ sở của bất kỳ quyết định giao dịch nào được đưa ra.