Fxstreet
16 Th09 2024 02:50
Đồng đô la Úc (AUD) tăng nhẹ so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Hai. Cặp AUD/USD có thể tăng giá hơn nữa do đồn đoán ngày càng tăng rằng Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ sẽ lựa chọn cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản tại cuộc họp chính sách tiền tệ trong tuần này. Các nhà giao dịch mong đợi một loạt dữ liệu việc làm của Úc sẽ được công bố vào cuối tuần này để đánh giá sức khỏe của thị trường lao động và những tác động tiềm ẩn đối với chính sách tiền tệ trong nước.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) vẫn duy trì lập trường cứng rắn, với Thống đốc RBA Michele Bullock tuyên bố rằng còn quá sớm để xem xét cắt giảm lãi suất do lạm phát liên tục ở mức cao. Trợ lý Thống đốc RBA Sarah Hunter cũng lưu ý rằng trong khi thị trường lao động vẫn thắt chặt, tăng trưởng tiền lương dường như đã đạt đỉnh và dự kiến sẽ chậm lại hơn nữa.
Đồng đô la Mỹ chịu áp lực giảm khi lợi suất trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ mất giá trong bối cảnh bất ổn về quy mô cắt giảm lãi suất của Fed. Theo Công cụ FedWatch của CME, thị trường dự đoán 48,0% khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) tại cuộc họp vào tháng 9. Khả năng cắt giảm lãi suất 50 bps đã tăng lên 52,0%, tăng so với mức 50,0% của một ngày trước.
Cặp AUD/USD giao dịch gần mức 0,6700 vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này đang kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần. Một sự phá vỡ thành công sẽ báo hiệu xu hướng giảm giá yếu đi. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mức 50, cho thấy động lực chuyển từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng.
Về mặt tăng giá, sự đột phá trên ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần, gần mức 0,6700, có thể kích hoạt xu hướng tăng giá cho cặp AUD/USD. Điều này có khả năng đẩy cặp tiền tệ này lên mức đỉnh trong bảy tháng là 0,6798 và kiểm tra mức tâm lý là 0,6800.
Về mặt giảm giá, cặp AUD/USD có thể tìm thấy hỗ trợ ngay lập tức xung quanh Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày ở mức 0,6703. Sự phá vỡ dưới mức này có thể củng cố xu hướng giảm giá và khiến cặp tiền tệ này điều hướng khu vực xung quanh ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần xung quanh vùng hỗ trợ hồi quy gần 0,6575.
GIÁ ĐÔ LA ÚC HÔM NAY
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.11% | -0.14% | -0.17% | -0.14% | -0.08% | 0.06% | -0.05% | |
EUR | 0.11% | -0.08% | -0.11% | -0.07% | -0.04% | 0.11% | 0.01% | |
GBP | 0.14% | 0.08% | -0.11% | 0.01% | 0.05% | 0.20% | 0.10% | |
JPY | 0.17% | 0.11% | 0.11% | 0.03% | 0.14% | 0.24% | 0.05% | |
CAD | 0.14% | 0.07% | -0.01% | -0.03% | -0.03% | 0.19% | -0.03% | |
AUD | 0.08% | 0.04% | -0.05% | -0.14% | 0.03% | 0.15% | 0.03% | |
NZD | -0.06% | -0.11% | -0.20% | -0.24% | -0.19% | -0.15% | -0.10% | |
CHF | 0.05% | -0.01% | -0.10% | -0.05% | 0.03% | -0.03% | 0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).